Ozone ChainOZO sang INR:Chuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

OZO/INR: 1 OZO ≈ ₹12.31 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Ozone Chain Thị trường hôm nay

Ozone Chain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OZO chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹12.31. Với nguồn cung lưu hành là 848,519,408 OZO, tổng vốn hóa thị trường của OZO tính bằng INR là ₹916,340,495,697.31. Trong 24h qua, giá của OZO tính bằng INR đã giảm ₹-0.4401, biểu thị mức giảm -3.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OZO tính bằng INR là ₹42.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OZO sang INR

12.31-3.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OZO sang INR là ₹12.31 INR, với sự thay đổi -3.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OZO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OZO/INR trong ngày qua.

Giao dịch Ozone Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OZO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OZO/-- Spot is $ and --, and OZO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ozone Chain sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi OZO sang INR

logo Ozone ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OZO
12.4INR
2OZO
24.81INR
3OZO
37.21INR
4OZO
49.62INR
5OZO
62.03INR
6OZO
74.43INR
7OZO
86.84INR
8OZO
99.25INR
9OZO
111.65INR
10OZO
124.06INR
100OZO
1,240.66INR
500OZO
6,203.32INR
1,000OZO
12,406.64INR
5,000OZO
62,033.21INR
10,000OZO
124,066.43INR

Bảng chuyển đổi INR sang OZO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ozone Chain
1INR
0.0806OZO
2INR
0.1612OZO
3INR
0.2418OZO
4INR
0.3224OZO
5INR
0.403OZO
6INR
0.4836OZO
7INR
0.5642OZO
8INR
0.6448OZO
9INR
0.7254OZO
10INR
0.806OZO
10,000INR
806.01OZO
50,000INR
4,030.09OZO
100,000INR
8,060.19OZO
500,000INR
40,300.98OZO
1,000,000INR
80,601.97OZO

Bảng chuyển đổi số tiền OZO sang INR và INR sang OZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OZO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang OZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ozone Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OZO = $0.14 USD, 1 OZO = €0.12 EUR, 1 OZO = ₹12.41 INR, 1 OZO = Rp2,301.6 IDR, 1 OZO = $0.19 CAD, 1 OZO = £0.1 GBP, 1 OZO = ฿4.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3243
logo BTCBTC
0.00004645
logo ETHETH
0.001207
logo XRPXRP
1.74
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006761
logo SOLSOL
0.02845
logo SMARTSMART
652.6
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001207
logo DOGEDOGE
23.42
logo TRXTRX
15.83
logo ADAADA
6.46
logo LINKLINK
0.2402
logo HYPEHYPE
0.1213
logo WBTCWBTC
0.00004649

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng OZO của bạn

Nhập số lượng OZO của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ozone Chain hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ozone Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ozone Chain sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ozone Chain sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ozone Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.