Ozone ChainOZO sang INR:Chuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang Indian Rupee (INR)

OZO/INR: 1 OZO ≈ ₹11.32 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Ozone Chain Thị trường hôm nay

Ozone Chain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OZO chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹11.32. Với nguồn cung lưu hành là 848,519,408 OZO, tổng vốn hóa thị trường của OZO tính bằng INR là ₹803,089,945,542.59. Trong 24h qua, giá của OZO tính bằng INR đã giảm ₹-0.9558, biểu thị mức giảm -7.769999%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OZO tính bằng INR là ₹40.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.01.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OZO sang INR

11.32-7.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OZO sang INR là ₹11.32 INR, với sự thay đổi -7.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OZO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OZO/INR trong ngày qua.

Giao dịch Ozone Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OZO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OZO/-- Spot is $ and --, and OZO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ozone Chain sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi OZO sang INR

logo Ozone ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OZO
11.32INR
2OZO
22.65INR
3OZO
33.98INR
4OZO
45.31INR
5OZO
56.64INR
6OZO
67.97INR
7OZO
79.3INR
8OZO
90.63INR
9OZO
101.96INR
10OZO
113.29INR
100OZO
1,132.91INR
500OZO
5,664.55INR
1000OZO
11,329.1INR
5000OZO
56,645.5INR
10000OZO
113,291.01INR

Bảng chuyển đổi INR sang OZO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ozone Chain
1INR
0.08826OZO
2INR
0.1765OZO
3INR
0.2648OZO
4INR
0.353OZO
5INR
0.4413OZO
6INR
0.5296OZO
7INR
0.6178OZO
8INR
0.7061OZO
9INR
0.7944OZO
10INR
0.8826OZO
10000INR
882.68OZO
50000INR
4,413.41OZO
100000INR
8,826.82OZO
500000INR
44,134.12OZO
1000000INR
88,268.25OZO

Bảng chuyển đổi số tiền OZO sang INR và INR sang OZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OZO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang OZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ozone Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OZO = $0.14 USD, 1 OZO = €0.12 EUR, 1 OZO = ₹11.33 INR, 1 OZO = Rp2,057.15 IDR, 1 OZO = $0.18 CAD, 1 OZO = £0.1 GBP, 1 OZO = ฿4.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3458
logo BTCBTC
0.00005078
logo ETHETH
0.001671
logo XRPXRP
1.94
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007837
logo SOLSOL
0.03239
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,416.69
logo DOGEDOGE
25.34
logo STETHSTETH
0.001661
logo TRXTRX
19.59
logo ADAADA
7.54
logo WBTCWBTC
0.0000508
logo HYPEHYPE
0.1383
logo XLMXLM
14.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng OZO của bạn

Nhập số lượng OZO của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ozone Chain hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ozone Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ozone Chain sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ozone Chain sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ozone Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ozone Chain (OZO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.