Ozone ChainOZO sang EUR:Chuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang Euro (EUR)

OZO/EUR: 1 OZO ≈ €0.1155 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ozone Chain Thị trường hôm nay

Ozone Chain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ozone Chain chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1155. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 864,466,628 OZO, tổng vốn hóa thị trường của Ozone Chain tính bằng EUR là €85,697,828.67. Trong 24h qua, giá của Ozone Chain tính bằng EUR đã tăng €0.001111, biểu thị mức tăng +0.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ozone Chain tính bằng EUR là €0.4161, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05151.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OZO sang EUR

0.1155+0.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OZO sang EUR là €0.1155 EUR, với sự thay đổi +0.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OZO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OZO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ozone Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OZO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OZO/-- Spot is $ and --, and OZO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ozone Chain sang Euro

Bảng chuyển đổi OZO sang EUR

logo Ozone ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OZO
0.11EUR
2OZO
0.23EUR
3OZO
0.34EUR
4OZO
0.46EUR
5OZO
0.57EUR
6OZO
0.69EUR
7OZO
0.8EUR
8OZO
0.92EUR
9OZO
1.03EUR
10OZO
1.15EUR
1,000OZO
115.55EUR
5,000OZO
577.76EUR
10,000OZO
1,155.53EUR
50,000OZO
5,777.69EUR
100,000OZO
11,555.39EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OZO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ozone Chain
1EUR
8.65OZO
2EUR
17.3OZO
3EUR
25.96OZO
4EUR
34.61OZO
5EUR
43.26OZO
6EUR
51.92OZO
7EUR
60.57OZO
8EUR
69.23OZO
9EUR
77.88OZO
10EUR
86.53OZO
100EUR
865.39OZO
500EUR
4,326.98OZO
1,000EUR
8,653.96OZO
5,000EUR
43,269.81OZO
10,000EUR
86,539.63OZO

Bảng chuyển đổi số tiền OZO sang EUR và EUR sang OZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OZO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ozone Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OZO = $0.13 USD, 1 OZO = €0.12 EUR, 1 OZO = ₹11.81 INR, 1 OZO = Rp2,190.77 IDR, 1 OZO = $0.19 CAD, 1 OZO = £0.1 GBP, 1 OZO = ฿4.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.65
logo BTCBTC
0.005001
logo ETHETH
0.1337
logo XRPXRP
190.4
logo USDTUSDT
582.6
logo BNBBNB
0.6897
logo SOLSOL
3.16
logo USDCUSDC
583.28
logo SMARTSMART
80,104.8
logo STETHSTETH
0.1349
logo DOGEDOGE
2,607.45
logo ADAADA
632.32
logo TRXTRX
1,668.38
logo LINKLINK
23.04
logo WBTCWBTC
0.005011
logo HYPEHYPE
13.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OZO của bạn

Nhập số lượng OZO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ozone Chain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ozone Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ozone Chain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ozone Chain sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ozone Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.