OoLongChuyển đổi OoLong (ウーロン) sang Vietnamese Đồng (VND)

ウーロン/VND: 1 ウーロン ≈ ₫0.2903 VND

Lần cập nhật mới nhất:

OoLong Thị trường hôm nay

OoLong đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OoLong chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫0.2903. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ウーロン, tổng vốn hóa thị trường của OoLong tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của OoLong tính bằng VND đã tăng ₫0.00006387, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OoLong tính bằng VND là ₫3.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.2606.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ウーロン sang VND

0.2903+0.022%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ウーロン sang VND là ₫0.2903 VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ウーロン/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ウーロン/VND trong ngày qua.

Giao dịch OoLong

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ウーロン/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ウーロン/-- Spot is $ and 0%, and ウーロン/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi OoLong sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi ウーロン sang VND

logo OoLongSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ウーロン
0.29VND
2ウーロン
0.58VND
3ウーロン
0.87VND
4ウーロン
1.16VND
5ウーロン
1.45VND
6ウーロン
1.74VND
7ウーロン
2.03VND
8ウーロン
2.32VND
9ウーロン
2.61VND
10ウーロン
2.9VND
1000ウーロン
290.39VND
5000ウーロン
1,451.96VND
10000ウーロン
2,903.92VND
50000ウーロン
14,519.62VND
100000ウーロン
29,039.24VND

Bảng chuyển đổi VND sang ウーロン

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo OoLong
1VND
3.44ウーロン
2VND
6.88ウーロン
3VND
10.33ウーロン
4VND
13.77ウーロン
5VND
17.21ウーロン
6VND
20.66ウーロン
7VND
24.1ウーロン
8VND
27.54ウーロン
9VND
30.99ウーロン
10VND
34.43ウーロン
100VND
344.36ウーロン
500VND
1,721.8ウーロン
1000VND
3,443.61ウーロン
5000VND
17,218.07ウーロン
10000VND
34,436.15ウーロン

Bảng chuyển đổi số tiền ウーロン sang VND và VND sang ウーロン ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ウーロン sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VND sang ウーロン, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OoLong phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ウーロン và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ウーロン = $0 USD, 1 ウーロン = €0 EUR, 1 ウーロン = ₹0 INR, 1 ウーロン = Rp0.18 IDR, 1 ウーロン = $0 CAD, 1 ウーロン = £0 GBP, 1 ウーロン = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001049
logo BTCBTC
0.0000001928
logo ETHETH
0.000007744
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.009066
logo BNBBNB
0.00003036
logo SOLSOL
0.0001299
logo USDCUSDC
0.02033
logo DOGEDOGE
0.1036
logo TRXTRX
0.0758
logo ADAADA
0.02937
logo STETHSTETH
0.000007772
logo WBTCWBTC
0.0000001926
logo HYPEHYPE
0.0005577
logo SUISUI
0.006236
logo LINKLINK
0.001419

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng OoLong của bạn

01

Nhập số lượng ウーロン của bạn

Nhập số lượng ウーロン của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OoLong hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OoLong.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OoLong sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua OoLong

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OoLong sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OoLong sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OoLong sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi OoLong sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OoLong (ウーロン)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.