ONINOONI sang TWD:Chuyển đổi ONINO (ONI) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

ONI/TWD: 1 ONI ≈ NT$1.09 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

ONINO Thị trường hôm nay

ONINO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ONINO chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$1.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,453,015.13 ONI, tổng vốn hóa thị trường của ONINO tính bằng TWD là NT$1,295,942,231.07. Trong 24h qua, giá của ONINO tính bằng TWD đã tăng NT$0.02068, biểu thị mức tăng +1.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONINO tính bằng TWD là NT$21.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.4941.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONI sang TWD

NT$1.09+1.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONI sang TWD là NT$1.09 TWD, với sự thay đổi +1.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ONI/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONI/TWD trong ngày qua.

Giao dịch ONINO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ONI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ONI/-- Spot is $ and --, and ONI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ONINO sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi ONI sang TWD

logo ONINOSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1ONI
1.09TWD
2ONI
2.19TWD
3ONI
3.29TWD
4ONI
4.39TWD
5ONI
5.49TWD
6ONI
6.58TWD
7ONI
7.68TWD
8ONI
8.78TWD
9ONI
9.88TWD
10ONI
10.98TWD
100ONI
109.83TWD
500ONI
549.16TWD
1,000ONI
1,098.32TWD
5,000ONI
5,491.62TWD
10,000ONI
10,983.25TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang ONI

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo ONINO
1TWD
0.9104ONI
2TWD
1.82ONI
3TWD
2.73ONI
4TWD
3.64ONI
5TWD
4.55ONI
6TWD
5.46ONI
7TWD
6.37ONI
8TWD
7.28ONI
9TWD
8.19ONI
10TWD
9.1ONI
1,000TWD
910.47ONI
5,000TWD
4,552.38ONI
10,000TWD
9,104.76ONI
50,000TWD
45,523.83ONI
100,000TWD
91,047.67ONI

Bảng chuyển đổi số tiền ONI sang TWD và TWD sang ONI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ONI sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TWD sang ONI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ONINO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONI = $0.04 USD, 1 ONI = €0.03 EUR, 1 ONI = ₹3.22 INR, 1 ONI = Rp597.32 IDR, 1 ONI = $0.05 CAD, 1 ONI = £0.03 GBP, 1 ONI = ฿1.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9533
logo BTCBTC
0.0001423
logo ETHETH
0.003791
logo XRPXRP
5.38
logo USDTUSDT
16.7
logo BNBBNB
0.0198
logo SOLSOL
0.0883
logo USDCUSDC
16.73
logo SMARTSMART
2,226.24
logo STETHSTETH
0.003809
logo DOGEDOGE
72.23
logo ADAADA
18.32
logo TRXTRX
48.04
logo HYPEHYPE
0.3621
logo LINKLINK
0.7434
logo WBTCWBTC
0.0001423

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ONINO (ONI) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng ONI của bạn

Nhập số lượng ONI của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONINO hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONINO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONINO sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ONINO sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi ONINO sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.