OmchainOMC sang CNY:Chuyển đổi Omchain (OMC) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

OMC/CNY: 1 OMC ≈ ¥0.01592 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Omchain Thị trường hôm nay

Omchain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMC chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01592. Với nguồn cung lưu hành là 0 OMC, tổng vốn hóa thị trường của OMC tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của OMC tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00003032, biểu thị mức giảm -0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMC tính bằng CNY là ¥0.3215, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01435.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMC sang CNY

¥0.01592-0.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMC sang CNY là ¥0.01592 CNY, với sự thay đổi -0.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMC/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMC/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Omchain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OMC/-- Spot is $ and --, and OMC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Omchain sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi OMC sang CNY

logo OmchainSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1OMC
0.01CNY
2OMC
0.03CNY
3OMC
0.04CNY
4OMC
0.06CNY
5OMC
0.07CNY
6OMC
0.09CNY
7OMC
0.11CNY
8OMC
0.12CNY
9OMC
0.14CNY
10OMC
0.15CNY
10,000OMC
159.29CNY
50,000OMC
796.47CNY
100,000OMC
1,592.94CNY
500,000OMC
7,964.7CNY
1,000,000OMC
15,929.4CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang OMC

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Omchain
1CNY
62.77OMC
2CNY
125.55OMC
3CNY
188.33OMC
4CNY
251.1OMC
5CNY
313.88OMC
6CNY
376.66OMC
7CNY
439.43OMC
8CNY
502.21OMC
9CNY
564.99OMC
10CNY
627.76OMC
100CNY
6,277.69OMC
500CNY
31,388.49OMC
1,000CNY
62,776.99OMC
5,000CNY
313,884.97OMC
10,000CNY
627,769.94OMC

Bảng chuyển đổi số tiền OMC sang CNY và CNY sang OMC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OMC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang OMC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Omchain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMC = $0 USD, 1 OMC = €0 EUR, 1 OMC = ₹0.19 INR, 1 OMC = Rp36.06 IDR, 1 OMC = $0 CAD, 1 OMC = £0 GBP, 1 OMC = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.19
logo BTCBTC
0.0005815
logo ETHETH
0.01562
logo XRPXRP
21.59
logo USDTUSDT
69.53
logo BNBBNB
0.08425
logo SOLSOL
0.3778
logo SMARTSMART
9,012.64
logo USDCUSDC
69.53
logo STETHSTETH
0.01565
logo DOGEDOGE
303.5
logo TRXTRX
199.31
logo ADAADA
84.68
logo LINKLINK
2.94
logo WBTCWBTC
0.0005815
logo HYPEHYPE
1.56

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Omchain (OMC) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng OMC của bạn

Nhập số lượng OMC của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omchain hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omchain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omchain sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Omchain sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omchain sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omchain sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Omchain sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.