NunaNUNA sang HKD:Chuyển đổi Nuna (NUNA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NUNA/HKD: 1 NUNA ≈ $0.00009474 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Nuna Thị trường hôm nay

Nuna đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nuna chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.00009474. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NUNA, tổng vốn hóa thị trường của Nuna tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Nuna tính bằng HKD đã tăng $0.000001227, biểu thị mức tăng +1.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nuna tính bằng HKD là $0.04414, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00005667.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUNA sang HKD

$0.00009474+1.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUNA sang HKD là $0.00009474 HKD, với sự thay đổi +1.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUNA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUNA/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Nuna

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NUNA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NUNA/-- Spot is $ and --, and NUNA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nuna sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NUNA sang HKD

logo NunaSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NUNA
0HKD
2NUNA
0HKD
3NUNA
0HKD
4NUNA
0HKD
5NUNA
0HKD
6NUNA
0HKD
7NUNA
0HKD
8NUNA
0HKD
9NUNA
0HKD
10NUNA
0HKD
10,000,000NUNA
947.44HKD
50,000,000NUNA
4,737.23HKD
100,000,000NUNA
9,474.46HKD
500,000,000NUNA
47,372.33HKD
1,000,000,000NUNA
94,744.67HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NUNA

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuna
1HKD
10,554.68NUNA
2HKD
21,109.36NUNA
3HKD
31,664.04NUNA
4HKD
42,218.73NUNA
5HKD
52,773.41NUNA
6HKD
63,328.09NUNA
7HKD
73,882.78NUNA
8HKD
84,437.46NUNA
9HKD
94,992.14NUNA
10HKD
105,546.83NUNA
100HKD
1,055,468.32NUNA
500HKD
5,277,341.61NUNA
1,000HKD
10,554,683.22NUNA
5,000HKD
52,773,416.11NUNA
10,000HKD
105,546,832.22NUNA

Bảng chuyển đổi số tiền NUNA sang HKD và HKD sang NUNA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 NUNA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NUNA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuna phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUNA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUNA = $0 USD, 1 NUNA = €0 EUR, 1 NUNA = ₹0 INR, 1 NUNA = Rp0.2 IDR, 1 NUNA = $0 CAD, 1 NUNA = £0 GBP, 1 NUNA = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.64
logo BTCBTC
0.0005617
logo ETHETH
0.01488
logo XRPXRP
21.91
logo USDTUSDT
63.69
logo BNBBNB
0.07478
logo SOLSOL
0.3465
logo USDCUSDC
63.69
logo SMARTSMART
11,812.89
logo STETHSTETH
0.01486
logo TRXTRX
180.47
logo DOGEDOGE
293.15
logo ADAADA
73.42
logo LINKLINK
2.44
logo WBTCWBTC
0.000561
logo HYPEHYPE
1.54

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nuna (NUNA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NUNA của bạn

Nhập số lượng NUNA của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuna hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuna.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuna sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuna sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuna sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuna sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuna sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.