NOOT Thị trường hôm nay
NOOT đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOOT chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.007041. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 NOOT, tổng vốn hóa thị trường của NOOT tính bằng TRY là ₺240,343,776.54. Trong 24h qua, giá của NOOT tính bằng TRY đã tăng ₺0.0002486, biểu thị mức tăng +3.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOOT tính bằng TRY là ₺0.1781, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.003426.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOOT sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOOT sang TRY là ₺0.007041 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +3.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOOT/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOOT/TRY trong ngày qua.
Giao dịch NOOT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002063 | 0.48% |
The real-time trading price of NOOT/USDT Spot is $0.0002063, with a 24-hour trading change of 0.48%, NOOT/USDT Spot is $0.0002063 and 0.48%, and NOOT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NOOT sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi NOOT sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOOT | 0TRY |
2NOOT | 0.01TRY |
3NOOT | 0.02TRY |
4NOOT | 0.02TRY |
5NOOT | 0.03TRY |
6NOOT | 0.04TRY |
7NOOT | 0.04TRY |
8NOOT | 0.05TRY |
9NOOT | 0.06TRY |
10NOOT | 0.07TRY |
100000NOOT | 703.81TRY |
500000NOOT | 3,519.05TRY |
1000000NOOT | 7,038.1TRY |
5000000NOOT | 35,190.5TRY |
10000000NOOT | 70,381TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang NOOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 142.08NOOT |
2TRY | 284.16NOOT |
3TRY | 426.25NOOT |
4TRY | 568.33NOOT |
5TRY | 710.41NOOT |
6TRY | 852.5NOOT |
7TRY | 994.58NOOT |
8TRY | 1,136.67NOOT |
9TRY | 1,278.75NOOT |
10TRY | 1,420.83NOOT |
100TRY | 14,208.37NOOT |
500TRY | 71,041.89NOOT |
1000TRY | 142,083.78NOOT |
5000TRY | 710,418.91NOOT |
10000TRY | 1,420,837.83NOOT |
Bảng chuyển đổi số tiền NOOT sang TRY và TRY sang NOOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NOOT sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang NOOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NOOT phổ biến
NOOT | 1 NOOT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.13IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
NOOT | 1 NOOT |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOOT = $0 USD, 1 NOOT = €0 EUR, 1 NOOT = ₹0.02 INR, 1 NOOT = Rp3.13 IDR, 1 NOOT = $0 CAD, 1 NOOT = £0 GBP, 1 NOOT = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7931 |
![]() | 0.0001404 |
![]() | 0.005904 |
![]() | 14.63 |
![]() | 6.76 |
![]() | 0.02275 |
![]() | 0.09883 |
![]() | 14.66 |
![]() | 81.91 |
![]() | 52.93 |
![]() | 22.27 |
![]() | 0.005899 |
![]() | 0.0001405 |
![]() | 0.4394 |
![]() | 4.56 |
![]() | 1.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng NOOT của bạn
Nhập số lượng NOOT của bạn
Nhập số lượng NOOT của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NOOT hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NOOT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NOOT sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NOOT sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NOOT sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NOOT sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi NOOT sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NOOT (NOOT)

Lộ Trình Phục Hồi Giá Litecoin: Liệu Hỗ Trợ 85 USD Có Giữ Vững Để Đẩy Giá Lên 109 USD?
Sau khi rơi khỏi đỉnh dao động tháng 4 ở 109 USD, litecoin price đã trải qua ba tuần di chuyển trong kênh giảm rộng.

Gate Alpha: Mở khóa trải nghiệm mới trong giao dịch Web3
Gate Alpha là một nền tảng giao dịch tài sản trên chuỗi chỉ với một cú nhấp chuột được ra mắt bởi Gate Exchange.

Hedera Hashgraph là gì? Tất tần tật về tiền điện tử HBAR (2025)
Hedera Hashgraph – thường được gọi ngắn gọn là Hedera – là nền tảng sổ cái phân tán (DLT) thế hệ thứ ba thay thế “block” bằng cấu trúc đồ thị xoay chiều (DAG).

Orca (ORCA) là gì? Tìm hiểu DEX trên Solana sử dụng cơ chế CLMM (2025)
Khi dòng tiền tiếp tục đổ vào hệ sinh thái Solana, Orca DEX nhanh chóng trở thành đại diện tiêu biểu cho các giao dịch hoán đổi (swap) tối ưu vốn.

Livepeer là gì? Hướng dẫn đầy đủ về tiền điện tử LPT (2025)
Video chiếm hơn 80 % băng thông Internet toàn cầu, nhưng các nền tảng streaming truyền thống vẫn đắt đỏ và tập trung.

Cách mua Trump Meme Coin?
Đồng Meme TRUMP là đồng Meme chính thức được ra mắt bởi đội ngũ của Tổng thống Trump vào ngày 17 tháng 1 năm 2025.