NodecoinNC sang IDR:Chuyển đổi Nodecoin (NC) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NC/IDR: 1 NC ≈ Rp335.7 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nodecoin Thị trường hôm nay

Nodecoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NC chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp335.7. Với nguồn cung lưu hành là 208,000,000 NC, tổng vốn hóa thị trường của NC tính bằng IDR là Rp1,135,715,110,086,534.25. Trong 24h qua, giá của NC tính bằng IDR đã giảm Rp-9.23, biểu thị mức giảm -2.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NC tính bằng IDR là Rp5,448.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp290.48.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NC sang IDR

Rp335.7-2.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NC sang IDR là Rp335.7 IDR, với sự thay đổi -2.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NC/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NC/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nodecoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NodecoinNC/USDT
Giao ngay
$0.02074
-2.03%
logo NodecoinNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02065
-2.73%

The real-time trading price of NC/USDT Spot is $0.02074, with a 24-hour trading change of -2.03%, NC/USDT Spot is $0.02074 and -2.03%, and NC/USDT Perpetual is $0.02065 and -2.73%.

Bảng chuyển đổi Nodecoin sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NC sang IDR

logo NodecoinSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NC
335.7IDR
2NC
671.41IDR
3NC
1,007.11IDR
4NC
1,342.82IDR
5NC
1,678.52IDR
6NC
2,014.23IDR
7NC
2,349.93IDR
8NC
2,685.64IDR
9NC
3,021.34IDR
10NC
3,357.05IDR
100NC
33,570.5IDR
500NC
167,852.52IDR
1,000NC
335,705.05IDR
5,000NC
1,678,525.27IDR
10,000NC
3,357,050.55IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NC

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nodecoin
1IDR
0.002978NC
2IDR
0.005957NC
3IDR
0.008936NC
4IDR
0.01191NC
5IDR
0.01489NC
6IDR
0.01787NC
7IDR
0.02085NC
8IDR
0.02383NC
9IDR
0.0268NC
10IDR
0.02978NC
100,000IDR
297.88NC
500,000IDR
1,489.4NC
1,000,000IDR
2,978.8NC
5,000,000IDR
14,894.02NC
10,000,000IDR
29,788.05NC

Bảng chuyển đổi số tiền NC sang IDR và IDR sang NC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NC sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang NC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nodecoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NC = $0.02 USD, 1 NC = €0.02 EUR, 1 NC = ₹1.81 INR, 1 NC = Rp335.71 IDR, 1 NC = $0.03 CAD, 1 NC = £0.02 GBP, 1 NC = ฿0.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001745
logo BTCBTC
0.0000002498
logo ETHETH
0.000006477
logo XRPXRP
0.009386
logo USDTUSDT
0.03072
logo BNBBNB
0.00003631
logo SOLSOL
0.0001528
logo SMARTSMART
3.38
logo USDCUSDC
0.03075
logo STETHSTETH
0.000006508
logo DOGEDOGE
0.1257
logo TRXTRX
0.08489
logo ADAADA
0.03452
logo LINKLINK
0.001276
logo WBTCWBTC
0.0000002496
logo HYPEHYPE
0.0006558

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nodecoin (NC) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NC của bạn

Nhập số lượng NC của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodecoin hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodecoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodecoin sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nodecoin sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nodecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nodecoin (NC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.