NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Russian Ruble (RUB)

NIM/RUB: 1 NIM ≈ ₽0.09136 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽0.09136. Với nguồn cung lưu hành là 13,073,334,010.54 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng RUB là ₽110,376,498,465.01. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng RUB đã giảm ₽-0.00214, biểu thị mức giảm -2.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng RUB là ₽0.5843, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.0462.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang RUB

0.09136-2.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang RUB là ₽0.09136 RUB, với tỷ lệ thay đổi là -2.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/RUB trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0009886
-2.28%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0009886, with a 24-hour trading change of -2.28%, NIM/USDT Spot is $0.0009886 and -2.28%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Russian Ruble

Bảng chuyển đổi NIM sang RUB

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1NIM
0.09RUB
2NIM
0.18RUB
3NIM
0.27RUB
4NIM
0.36RUB
5NIM
0.45RUB
6NIM
0.54RUB
7NIM
0.63RUB
8NIM
0.73RUB
9NIM
0.82RUB
10NIM
0.91RUB
10000NIM
913.64RUB
50000NIM
4,568.22RUB
100000NIM
9,136.44RUB
500000NIM
45,682.24RUB
1000000NIM
91,364.48RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang NIM

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1RUB
10.94NIM
2RUB
21.89NIM
3RUB
32.83NIM
4RUB
43.78NIM
5RUB
54.72NIM
6RUB
65.67NIM
7RUB
76.61NIM
8RUB
87.56NIM
9RUB
98.5NIM
10RUB
109.45NIM
100RUB
1,094.51NIM
500RUB
5,472.58NIM
1000RUB
10,945.17NIM
5000RUB
54,725.86NIM
10000RUB
109,451.72NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang RUB và RUB sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RUB sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.08 INR, 1 NIM = Rp15 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.2488
logo BTCBTC
0.00005197
logo ETHETH
0.002182
logo USDTUSDT
5.41
logo XRPXRP
2.29
logo BNBBNB
0.008306
logo SOLSOL
0.03157
logo USDCUSDC
5.41
logo DOGEDOGE
23.74
logo ADAADA
6.78
logo TRXTRX
20.68
logo STETHSTETH
0.002192
logo WBTCWBTC
0.00005211
logo SUISUI
1.36
logo LINKLINK
0.3219
logo SMARTSMART
4,524.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Russian Ruble

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nimiq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Russian Ruble (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Russian Ruble?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.