NEWMNEWM sang VND:Chuyển đổi NEWM (NEWM) sang Việt Nam đồng (VND)

NEWM/VND: 1 NEWM ≈ ₫9.28 VND

Lần cập nhật mới nhất:

NEWM Thị trường hôm nay

NEWM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEWM chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫9.28. Với nguồn cung lưu hành là 0 NEWM, tổng vốn hóa thị trường của NEWM tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của NEWM tính bằng VND đã giảm ₫-0.2127, biểu thị mức giảm -2.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEWM tính bằng VND là ₫608.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.00005057.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEWM sang VND

9.28-2.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEWM sang VND là ₫9.28 VND, với sự thay đổi -2.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEWM/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEWM/VND trong ngày qua.

Giao dịch NEWM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NEWM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NEWM/-- Spot is $ and --, and NEWM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NEWM sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NEWM sang VND

logo NEWMSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NEWM
9.28VND
2NEWM
18.57VND
3NEWM
27.86VND
4NEWM
37.15VND
5NEWM
46.44VND
6NEWM
55.73VND
7NEWM
65.02VND
8NEWM
74.31VND
9NEWM
83.59VND
10NEWM
92.88VND
100NEWM
928.88VND
500NEWM
4,644.41VND
1,000NEWM
9,288.83VND
5,000NEWM
46,444.15VND
10,000NEWM
92,888.31VND

Bảng chuyển đổi VND sang NEWM

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo NEWM
1VND
0.1076NEWM
2VND
0.2153NEWM
3VND
0.3229NEWM
4VND
0.4306NEWM
5VND
0.5382NEWM
6VND
0.6459NEWM
7VND
0.7535NEWM
8VND
0.8612NEWM
9VND
0.9689NEWM
10VND
1.07NEWM
1,000VND
107.65NEWM
5,000VND
538.28NEWM
10,000VND
1,076.56NEWM
50,000VND
5,382.8NEWM
100,000VND
10,765.61NEWM

Bảng chuyển đổi số tiền NEWM sang VND và VND sang NEWM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NEWM sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang NEWM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEWM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEWM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEWM = $0 USD, 1 NEWM = €0 EUR, 1 NEWM = ₹0.03 INR, 1 NEWM = Rp5.77 IDR, 1 NEWM = $0 CAD, 1 NEWM = £0 GBP, 1 NEWM = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001129
logo BTCBTC
0.0000001683
logo ETHETH
0.000004605
logo XRPXRP
0.00661
logo USDTUSDT
0.01911
logo BNBBNB
0.00002283
logo SOLSOL
0.0001067
logo USDCUSDC
0.01911
logo SMARTSMART
2.9
logo STETHSTETH
0.000004623
logo TRXTRX
0.05447
logo DOGEDOGE
0.08942
logo ADAADA
0.02216
logo LINKLINK
0.0007991
logo WBTCWBTC
0.0000001683
logo HYPEHYPE
0.0004461

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NEWM (NEWM) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NEWM của bạn

Nhập số lượng NEWM của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEWM hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEWM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEWM sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEWM sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEWM sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEWM sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEWM sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.