MixinXIN sang IDR:Chuyển đổi Mixin (XIN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

XIN/IDR: 1 XIN ≈ Rp1,649,372.25 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Mixin Thị trường hôm nay

Mixin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XIN chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,649,372.25. Với nguồn cung lưu hành là 0 XIN, tổng vốn hóa thị trường của XIN tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của XIN tính bằng IDR đã giảm Rp-39,347.16, biểu thị mức giảm -2.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XIN tính bằng IDR là Rp34,152,158.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp699,447.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XIN sang IDR

Rp1,649,372.25-2.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XIN sang IDR là Rp1,649,372.25 IDR, với sự thay đổi -2.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XIN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XIN/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Mixin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XIN/-- Spot is $ and --, and XIN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Mixin sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi XIN sang IDR

logo MixinSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XIN
1,649,372.25IDR
2XIN
3,298,744.51IDR
3XIN
4,948,116.77IDR
4XIN
6,597,489.02IDR
5XIN
8,246,861.28IDR
6XIN
9,896,233.54IDR
7XIN
11,545,605.79IDR
8XIN
13,194,978.05IDR
9XIN
14,844,350.31IDR
10XIN
16,493,722.56IDR
100XIN
164,937,225.67IDR
500XIN
824,686,128.37IDR
1,000XIN
1,649,372,256.74IDR
5,000XIN
8,246,861,283.72IDR
10,000XIN
16,493,722,567.45IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XIN

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Mixin
1IDR
0.0000006062XIN
2IDR
0.000001212XIN
3IDR
0.000001818XIN
4IDR
0.000002425XIN
5IDR
0.000003031XIN
6IDR
0.000003637XIN
7IDR
0.000004244XIN
8IDR
0.00000485XIN
9IDR
0.000005456XIN
10IDR
0.000006062XIN
1,000,000,000IDR
606.29XIN
5,000,000,000IDR
3,031.45XIN
10,000,000,000IDR
6,062.91XIN
50,000,000,000IDR
30,314.56XIN
100,000,000,000IDR
60,629.12XIN

Bảng chuyển đổi số tiền XIN sang IDR và IDR sang XIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XIN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 IDR sang XIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mixin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XIN = $101.21 USD, 1 XIN = €86.49 EUR, 1 XIN = ₹8,847.71 INR, 1 XIN = Rp1,649,372.26 IDR, 1 XIN = $140.01 CAD, 1 XIN = £74.98 GBP, 1 XIN = ฿3,286.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001802
logo BTCBTC
0.000000272
logo ETHETH
0.000006637
logo XRPXRP
0.01037
logo USDTUSDT
0.03068
logo BNBBNB
0.00003536
logo SOLSOL
0.0001552
logo USDCUSDC
0.03067
logo SMARTSMART
4.46
logo STETHSTETH
0.000006661
logo TRXTRX
0.08712
logo DOGEDOGE
0.1397
logo ADAADA
0.03498
logo LINKLINK
0.001243
logo HYPEHYPE
0.0006627
logo WBTCWBTC
0.0000002718

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Mixin (XIN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng XIN của bạn

Nhập số lượng XIN của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mixin hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mixin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mixin sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mixin sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mixin sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mixin sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mixin sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tìm hiểu thêm về Mixin (XIN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide