MintiMINTI sang USD:Chuyển đổi Minti (MINTI) sang Đô la Mỹ (USD)

MINTI/USD: 1 MINTI ≈ $0.001977 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Minti Thị trường hôm nay

Minti đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MINTI chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.001977. Với nguồn cung lưu hành là 0 MINTI, tổng vốn hóa thị trường của MINTI tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của MINTI tính bằng USD đã giảm $-0.00003625, biểu thị mức giảm -1.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINTI tính bằng USD là $0.1237, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001501.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINTI sang USD

$0.001977-1.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINTI sang USD là $0.001977 USD, với sự thay đổi -1.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MINTI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINTI/USD trong ngày qua.

Giao dịch Minti

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MINTI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MINTI/-- Spot is $ and --, and MINTI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Minti sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi MINTI sang USD

logo MintiSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1MINTI
0USD
2MINTI
0USD
3MINTI
0USD
4MINTI
0USD
5MINTI
0USD
6MINTI
0.01USD
7MINTI
0.01USD
8MINTI
0.01USD
9MINTI
0.01USD
10MINTI
0.01USD
100,000MINTI
197.79USD
500,000MINTI
988.97USD
1,000,000MINTI
1,977.94USD
5,000,000MINTI
9,889.7USD
10,000,000MINTI
19,779.4USD

Bảng chuyển đổi USD sang MINTI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Minti
1USD
505.57MINTI
2USD
1,011.15MINTI
3USD
1,516.72MINTI
4USD
2,022.3MINTI
5USD
2,527.88MINTI
6USD
3,033.45MINTI
7USD
3,539.03MINTI
8USD
4,044.61MINTI
9USD
4,550.18MINTI
10USD
5,055.76MINTI
100USD
50,557.65MINTI
500USD
252,788.25MINTI
1,000USD
505,576.5MINTI
5,000USD
2,527,882.54MINTI
10,000USD
5,055,765.08MINTI

Bảng chuyển đổi số tiền MINTI sang USD và USD sang MINTI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 MINTI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang MINTI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Minti phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINTI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINTI = $0 USD, 1 MINTI = €0 EUR, 1 MINTI = ₹0.17 INR, 1 MINTI = Rp32.23 IDR, 1 MINTI = $0 CAD, 1 MINTI = £0 GBP, 1 MINTI = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.95
logo BTCBTC
0.00446
logo ETHETH
0.1073
logo XRPXRP
168.18
logo USDTUSDT
500.03
logo BNBBNB
0.5763
logo SOLSOL
2.46
logo USDCUSDC
500
logo SMARTSMART
70,827.54
logo STETHSTETH
0.1073
logo DOGEDOGE
2,228.85
logo TRXTRX
1,401.58
logo ADAADA
561.86
logo LINKLINK
19.38
logo HYPEHYPE
11.03
logo WBTCWBTC
0.004456

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Minti (MINTI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng MINTI của bạn

Nhập số lượng MINTI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Minti hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Minti.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Minti sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Minti sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Minti sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Minti sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Minti sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.