MinelabMELB sang USD:Chuyển đổi Minelab (MELB) sang Đô la Mỹ (USD)

MELB/USD: 1 MELB ≈ $0.00001334 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Minelab Thị trường hôm nay

Minelab đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MELB chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.00001334. Với nguồn cung lưu hành là 0 MELB, tổng vốn hóa thị trường của MELB tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của MELB tính bằng USD đã giảm $-0.000000004537, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MELB tính bằng USD là $0.0006978, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00000773.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MELB sang USD

$0.00001334-0.034%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MELB sang USD là $0.00001334 USD, với sự thay đổi -0.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MELB/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MELB/USD trong ngày qua.

Giao dịch Minelab

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MELB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MELB/-- Spot is $ and --, and MELB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Minelab sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi MELB sang USD

logo MinelabSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1MELB
0USD
2MELB
0USD
3MELB
0USD
4MELB
0USD
5MELB
0USD
6MELB
0USD
7MELB
0USD
8MELB
0USD
9MELB
0USD
10MELB
0USD
10,000,000MELB
133.4USD
50,000,000MELB
667USD
100,000,000MELB
1,334USD
500,000,000MELB
6,670USD
1,000,000,000MELB
13,340USD

Bảng chuyển đổi USD sang MELB

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Minelab
1USD
74,962.51MELB
2USD
149,925.03MELB
3USD
224,887.55MELB
4USD
299,850.07MELB
5USD
374,812.59MELB
6USD
449,775.11MELB
7USD
524,737.63MELB
8USD
599,700.14MELB
9USD
674,662.66MELB
10USD
749,625.18MELB
100USD
7,496,251.87MELB
500USD
37,481,259.37MELB
1,000USD
74,962,518.74MELB
5,000USD
374,812,593.7MELB
10,000USD
749,625,187.4MELB

Bảng chuyển đổi số tiền MELB sang USD và USD sang MELB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 MELB sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang MELB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Minelab phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MELB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MELB = $0 USD, 1 MELB = €0 EUR, 1 MELB = ₹0 INR, 1 MELB = Rp0.22 IDR, 1 MELB = $0 CAD, 1 MELB = £0 GBP, 1 MELB = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28
logo BTCBTC
0.004266
logo ETHETH
0.1132
logo XRPXRP
164.9
logo USDTUSDT
499.75
logo BNBBNB
0.6099
logo SOLSOL
2.69
logo SMARTSMART
60,831.69
logo USDCUSDC
500.35
logo STETHSTETH
0.1138
logo ADAADA
538.15
logo DOGEDOGE
2,232.34
logo TRXTRX
1,429.22
logo HYPEHYPE
10.65
logo WBTCWBTC
0.004263
logo LINKLINK
23.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Minelab (MELB) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng MELB của bạn

Nhập số lượng MELB của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Minelab hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Minelab.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Minelab sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Minelab sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Minelab sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Minelab sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Minelab sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.