MarblexMBX sang VND:Chuyển đổi Marblex (MBX) sang Việt Nam đồng (VND)

MBX/VND: 1 MBX ≈ ₫4,403.49 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Marblex Thị trường hôm nay

Marblex đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Marblex chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫4,403.49. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 216,946,875.39 MBX, tổng vốn hóa thị trường của Marblex tính bằng VND là ₫25,071,620,831,614,075.15. Trong 24h qua, giá của Marblex tính bằng VND đã tăng ₫121.16, biểu thị mức tăng +2.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Marblex tính bằng VND là ₫544,302.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫3,784.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MBX sang VND

4,403.49+2.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MBX sang VND là ₫4,403.49 VND, với sự thay đổi +2.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MBX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MBX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Marblex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MarblexMBX/USDT
Giao ngay
$0.1677
+2.78%

The real-time trading price of MBX/USDT Spot is $0.1677, with a 24-hour trading change of +2.78%, MBX/USDT Spot is $0.1677 and +2.78%, and MBX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Marblex sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi MBX sang VND

logo MarblexSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1MBX
4,402.7VND
2MBX
8,805.41VND
3MBX
13,208.12VND
4MBX
17,610.83VND
5MBX
22,013.54VND
6MBX
26,416.24VND
7MBX
30,818.95VND
8MBX
35,221.66VND
9MBX
39,624.37VND
10MBX
44,027.08VND
100MBX
440,270.8VND
500MBX
2,201,354.01VND
1,000MBX
4,402,708.03VND
5,000MBX
22,013,540.17VND
10,000MBX
44,027,080.35VND

Bảng chuyển đổi VND sang MBX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Marblex
1VND
0.0002271MBX
2VND
0.0004542MBX
3VND
0.0006813MBX
4VND
0.0009085MBX
5VND
0.001135MBX
6VND
0.001362MBX
7VND
0.001589MBX
8VND
0.001817MBX
9VND
0.002044MBX
10VND
0.002271MBX
1,000,000VND
227.13MBX
5,000,000VND
1,135.66MBX
10,000,000VND
2,271.32MBX
50,000,000VND
11,356.64MBX
100,000,000VND
22,713.29MBX

Bảng chuyển đổi số tiền MBX sang VND và VND sang MBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MBX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang MBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Marblex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MBX = $0.17 USD, 1 MBX = €0.14 EUR, 1 MBX = ₹14.71 INR, 1 MBX = Rp2,735.46 IDR, 1 MBX = $0.23 CAD, 1 MBX = £0.12 GBP, 1 MBX = ฿5.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001132
logo BTCBTC
0.0000001714
logo ETHETH
0.000004144
logo XRPXRP
0.006356
logo USDTUSDT
0.01904
logo BNBBNB
0.00002221
logo SOLSOL
0.00009352
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
2.87
logo STETHSTETH
0.000004166
logo DOGEDOGE
0.08708
logo TRXTRX
0.05448
logo ADAADA
0.02215
logo LINKLINK
0.0007877
logo WBTCWBTC
0.0000001709
logo HYPEHYPE
0.0003853

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Marblex (MBX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng MBX của bạn

Nhập số lượng MBX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Marblex hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Marblex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Marblex sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Marblex sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Marblex sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Marblex sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Marblex sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide