Kolibri USDKUSD sang TWD:Chuyển đổi Kolibri USD (KUSD) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

KUSD/TWD: 1 KUSD ≈ NT$29.07 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Kolibri USD Thị trường hôm nay

Kolibri USD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KUSD chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$29.07. Với nguồn cung lưu hành là 0 KUSD, tổng vốn hóa thị trường của KUSD tính bằng TWD là NT$0. Trong 24h qua, giá của KUSD tính bằng TWD đã giảm NT$-0.3129, biểu thị mức giảm -1.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KUSD tính bằng TWD là NT$44.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$22.51.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KUSD sang TWD

NT$29.07-1.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KUSD sang TWD là NT$29.07 TWD, với sự thay đổi -1.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KUSD/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KUSD/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Kolibri USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KUSD/-- Spot is $ and --, and KUSD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kolibri USD sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi KUSD sang TWD

logo Kolibri USDSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1KUSD
29.07TWD
2KUSD
58.15TWD
3KUSD
87.22TWD
4KUSD
116.3TWD
5KUSD
145.37TWD
6KUSD
174.45TWD
7KUSD
203.52TWD
8KUSD
232.6TWD
9KUSD
261.67TWD
10KUSD
290.75TWD
100KUSD
2,907.51TWD
500KUSD
14,537.55TWD
1,000KUSD
29,075.11TWD
5,000KUSD
145,375.59TWD
10,000KUSD
290,751.19TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang KUSD

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kolibri USD
1TWD
0.03439KUSD
2TWD
0.06878KUSD
3TWD
0.1031KUSD
4TWD
0.1375KUSD
5TWD
0.1719KUSD
6TWD
0.2063KUSD
7TWD
0.2407KUSD
8TWD
0.2751KUSD
9TWD
0.3095KUSD
10TWD
0.3439KUSD
10,000TWD
343.93KUSD
50,000TWD
1,719.68KUSD
100,000TWD
3,439.36KUSD
500,000TWD
17,196.83KUSD
1,000,000TWD
34,393.66KUSD

Bảng chuyển đổi số tiền KUSD sang TWD và TWD sang KUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KUSD sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TWD sang KUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kolibri USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KUSD = $0.96 USD, 1 KUSD = €0.82 EUR, 1 KUSD = ₹83.84 INR, 1 KUSD = Rp15,629.03 IDR, 1 KUSD = $1.33 CAD, 1 KUSD = £0.71 GBP, 1 KUSD = ฿31.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9571
logo BTCBTC
0.0001479
logo ETHETH
0.003577
logo XRPXRP
5.58
logo USDTUSDT
16.49
logo BNBBNB
0.01921
logo SOLSOL
0.08367
logo USDCUSDC
16.49
logo SMARTSMART
2,395.13
logo STETHSTETH
0.00359
logo TRXTRX
46.73
logo DOGEDOGE
75.13
logo ADAADA
19.04
logo LINKLINK
0.6765
logo HYPEHYPE
0.3618
logo WBTCWBTC
0.000148

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kolibri USD (KUSD) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng KUSD của bạn

Nhập số lượng KUSD của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kolibri USD hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kolibri USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kolibri USD sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kolibri USD sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kolibri USD sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kolibri USD sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kolibri USD sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide