Kolibri USDKUSD sang TWD:Chuyển đổi Kolibri USD (KUSD) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

KUSD/TWD: 1 KUSD ≈ NT$29.43 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Kolibri USD Thị trường hôm nay

Kolibri USD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KUSD chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$29.43. Với nguồn cung lưu hành là 0 KUSD, tổng vốn hóa thị trường của KUSD tính bằng TWD là NT$0. Trong 24h qua, giá của KUSD tính bằng TWD đã giảm NT$-0.5834, biểu thị mức giảm -1.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KUSD tính bằng TWD là NT$44.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$22.51.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KUSD sang TWD

NT$29.43-1.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KUSD sang TWD là NT$29.43 TWD, với sự thay đổi -1.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KUSD/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KUSD/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Kolibri USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KUSD/-- Spot is $ and --, and KUSD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kolibri USD sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi KUSD sang TWD

logo Kolibri USDSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1KUSD
30.13TWD
2KUSD
60.27TWD
3KUSD
90.4TWD
4KUSD
120.54TWD
5KUSD
150.67TWD
6KUSD
180.81TWD
7KUSD
210.95TWD
8KUSD
241.08TWD
9KUSD
271.22TWD
10KUSD
301.35TWD
100KUSD
3,013.58TWD
500KUSD
15,067.9TWD
1,000KUSD
30,135.81TWD
5,000KUSD
150,679.08TWD
10,000KUSD
301,358.17TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang KUSD

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kolibri USD
1TWD
0.03318KUSD
2TWD
0.06636KUSD
3TWD
0.09954KUSD
4TWD
0.1327KUSD
5TWD
0.1659KUSD
6TWD
0.199KUSD
7TWD
0.2322KUSD
8TWD
0.2654KUSD
9TWD
0.2986KUSD
10TWD
0.3318KUSD
10,000TWD
331.83KUSD
50,000TWD
1,659.15KUSD
100,000TWD
3,318.31KUSD
500,000TWD
16,591.55KUSD
1,000,000TWD
33,183.1KUSD

Bảng chuyển đổi số tiền KUSD sang TWD và TWD sang KUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KUSD sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TWD sang KUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kolibri USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KUSD = $0.97 USD, 1 KUSD = €0.83 EUR, 1 KUSD = ₹84.88 INR, 1 KUSD = Rp15,823.77 IDR, 1 KUSD = $1.34 CAD, 1 KUSD = £0.72 GBP, 1 KUSD = ฿31.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9648
logo BTCBTC
0.0001476
logo ETHETH
0.003569
logo XRPXRP
5.59
logo USDTUSDT
16.49
logo BNBBNB
0.01912
logo SOLSOL
0.08175
logo USDCUSDC
16.49
logo SMARTSMART
2,348.14
logo STETHSTETH
0.003584
logo DOGEDOGE
74.25
logo TRXTRX
46.59
logo ADAADA
18.78
logo LINKLINK
0.6538
logo HYPEHYPE
0.3715
logo WBTCWBTC
0.0001475

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kolibri USD (KUSD) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng KUSD của bạn

Nhập số lượng KUSD của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kolibri USD hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kolibri USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kolibri USD sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kolibri USD sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kolibri USD sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kolibri USD sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kolibri USD sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.