KiteKITE sang HKD:Chuyển đổi Kite (KITE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

KITE/HKD: 1 KITE ≈ $10.51 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Kite Thị trường hôm nay

Kite đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kite chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $10.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 841,705 KITE, tổng vốn hóa thị trường của Kite tính bằng HKD là $69,495,991.99. Trong 24h qua, giá của Kite tính bằng HKD đã tăng $0.06486, biểu thị mức tăng +0.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kite tính bằng HKD là $264.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $6.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KITE sang HKD

$10.51+0.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KITE sang HKD là $10.51 HKD, với sự thay đổi +0.63% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KITE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KITE/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Kite

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KITE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KITE/-- Spot is $ and --, and KITE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kite sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi KITE sang HKD

logo KiteSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KITE
10.51HKD
2KITE
21.03HKD
3KITE
31.55HKD
4KITE
42.07HKD
5KITE
52.59HKD
6KITE
63.11HKD
7KITE
73.62HKD
8KITE
84.14HKD
9KITE
94.66HKD
10KITE
105.18HKD
100KITE
1,051.84HKD
500KITE
5,259.23HKD
1,000KITE
10,518.46HKD
5,000KITE
52,592.32HKD
10,000KITE
105,184.64HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KITE

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kite
1HKD
0.09507KITE
2HKD
0.1901KITE
3HKD
0.2852KITE
4HKD
0.3802KITE
5HKD
0.4753KITE
6HKD
0.5704KITE
7HKD
0.6654KITE
8HKD
0.7605KITE
9HKD
0.8556KITE
10HKD
0.9507KITE
10,000HKD
950.7KITE
50,000HKD
4,753.54KITE
100,000HKD
9,507.09KITE
500,000HKD
47,535.45KITE
1,000,000HKD
95,070.91KITE

Bảng chuyển đổi số tiền KITE sang HKD và HKD sang KITE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KITE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang KITE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kite phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KITE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KITE = $1.34 USD, 1 KITE = €1.15 EUR, 1 KITE = ₹117.48 INR, 1 KITE = Rp21,794.8 IDR, 1 KITE = $1.85 CAD, 1 KITE = £0.99 GBP, 1 KITE = ฿43.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.61
logo BTCBTC
0.000541
logo ETHETH
0.01434
logo XRPXRP
20.5
logo USDTUSDT
63.65
logo BNBBNB
0.07639
logo SOLSOL
0.3398
logo SMARTSMART
7,854
logo USDCUSDC
63.73
logo STETHSTETH
0.01437
logo DOGEDOGE
273.67
logo ADAADA
66.75
logo TRXTRX
179.84
logo HYPEHYPE
1.33
logo WBTCWBTC
0.000541
logo LINKLINK
2.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kite (KITE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng KITE của bạn

Nhập số lượng KITE của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kite hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kite.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kite sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kite sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kite sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kite sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kite sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.