Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Jambo chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼0.416. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của Jambo tính bằng SAR là ﷼202,812,187.5. Trong 24h qua, giá của Jambo tính bằng SAR đã tăng ﷼0.01278, biểu thị mức tăng +3.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jambo tính bằng SAR là ﷼5.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.331.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang SAR là ﷼0.416 SAR, với sự thay đổi +3.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá J/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1108 | +3.39% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1107 | +3.55% |
The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.1108, with a 24-hour trading change of +3.39%, J/USDT Spot is $0.1108 and +3.39%, and J/USDT Perpetual is $0.1107 and +3.55%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang Riyal Ả Rập Xê Út
Bảng chuyển đổi J sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 0.41SAR |
2J | 0.83SAR |
3J | 1.24SAR |
4J | 1.66SAR |
5J | 2.08SAR |
6J | 2.49SAR |
7J | 2.91SAR |
8J | 3.32SAR |
9J | 3.74SAR |
10J | 4.16SAR |
1,000J | 416.02SAR |
5,000J | 2,080.12SAR |
10,000J | 4,160.25SAR |
50,000J | 20,801.25SAR |
100,000J | 41,602.5SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 2.4J |
2SAR | 4.8J |
3SAR | 7.21J |
4SAR | 9.61J |
5SAR | 12.01J |
6SAR | 14.42J |
7SAR | 16.82J |
8SAR | 19.22J |
9SAR | 21.63J |
10SAR | 24.03J |
100SAR | 240.37J |
500SAR | 1,201.85J |
1,000SAR | 2,403.7J |
5,000SAR | 12,018.5J |
10,000SAR | 24,037.01J |
Bảng chuyển đổi số tiền J sang SAR và SAR sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 J sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAR sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹9.7INR |
![]() | Rp1,808.25IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.61THB |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₽8.94RUB |
![]() | R$0.61BRL |
![]() | د.إ0.41AED |
![]() | ₺4.55TRY |
![]() | ¥0.8CNY |
![]() | ¥16.33JPY |
![]() | $0.87HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.11 USD, 1 J = €0.09 EUR, 1 J = ₹9.7 INR, 1 J = Rp1,808.25 IDR, 1 J = $0.15 CAD, 1 J = £0.08 GBP, 1 J = ฿3.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.25 |
![]() | 0.001153 |
![]() | 0.02839 |
![]() | 44.6 |
![]() | 133.37 |
![]() | 0.1511 |
![]() | 0.6746 |
![]() | 133.3 |
![]() | 23,806.97 |
![]() | 0.02845 |
![]() | 577.17 |
![]() | 366.86 |
![]() | 148.14 |
![]() | 5.11 |
![]() | 3.04 |
![]() | 0.001155 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Jambo (J) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn Riyal Ả Rập Xê Út
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Riyal Ả Rập Xê Út?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

J Token: The Core of Jambo\'s Mobile Crypto Network and the Future of Africa’s Web3 Ecosystem
Explore the J Token, the core of the Jambo mobile crypto network, and its importance in the African Web3 ecosystem.

Daily News | Overall Market Recovered; Oxbridge Decides to Use BTC and ETH as Treasury Reserve Assets
Jambo airdrop plans to airdrop 100 million J tokens to the community; TRUMPs intraday increase once exceeded 50%; Trumps tariff policy is expected to ease.

What is J Token? What is JamboPhone?
Through the innovative JamboPhone and diversified blockchain applications, as well as the core asset J Token, Jambo is building a comprehensive Web3 ecosystem for emerging markets.