Huma FinanceHUMA sang JPY:Chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Yên Nhật (JPY)

HUMA/JPY: 1 HUMA ≈ ¥5.16 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Huma Finance Thị trường hôm nay

Huma Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Huma Finance chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥5.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,733,333,333 HUMA, tổng vốn hóa thị trường của Huma Finance tính bằng JPY là ¥1,325,375,355,697.24. Trong 24h qua, giá của Huma Finance tính bằng JPY đã tăng ¥0.106, biểu thị mức tăng +2.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Huma Finance tính bằng JPY là ¥16.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUMA sang JPY

¥5.16+2.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUMA sang JPY là ¥5.16 JPY, với sự thay đổi +2.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HUMA/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUMA/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Huma Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Giao ngay
$0.03492
+3.03%
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03487
+3.23%

The real-time trading price of HUMA/USDT Spot is $0.03492, with a 24-hour trading change of +3.03%, HUMA/USDT Spot is $0.03492 and +3.03%, and HUMA/USDT Perpetual is $0.03487 and +3.23%.

Bảng chuyển đổi Huma Finance sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi HUMA sang JPY

logo Huma FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1HUMA
5.13JPY
2HUMA
10.27JPY
3HUMA
15.4JPY
4HUMA
20.54JPY
5HUMA
25.68JPY
6HUMA
30.81JPY
7HUMA
35.95JPY
8HUMA
41.08JPY
9HUMA
46.22JPY
10HUMA
51.36JPY
100HUMA
513.62JPY
500HUMA
2,568.12JPY
1,000HUMA
5,136.24JPY
5,000HUMA
25,681.23JPY
10,000HUMA
51,362.46JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang HUMA

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Huma Finance
1JPY
0.1946HUMA
2JPY
0.3893HUMA
3JPY
0.584HUMA
4JPY
0.7787HUMA
5JPY
0.9734HUMA
6JPY
1.16HUMA
7JPY
1.36HUMA
8JPY
1.55HUMA
9JPY
1.75HUMA
10JPY
1.94HUMA
1,000JPY
194.69HUMA
5,000JPY
973.47HUMA
10,000JPY
1,946.94HUMA
50,000JPY
9,734.73HUMA
100,000JPY
19,469.46HUMA

Bảng chuyển đổi số tiền HUMA sang JPY và JPY sang HUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HUMA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang HUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Huma Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUMA = $0.03 USD, 1 HUMA = €0.03 EUR, 1 HUMA = ₹3.06 INR, 1 HUMA = Rp567.97 IDR, 1 HUMA = $0.05 CAD, 1 HUMA = £0.03 GBP, 1 HUMA = ฿1.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1926
logo BTCBTC
0.00002843
logo ETHETH
0.0007284
logo XRPXRP
1.08
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.004001
logo SOLSOL
0.01738
logo SMARTSMART
408.78
logo USDCUSDC
3.38
logo STETHSTETH
0.0007305
logo DOGEDOGE
14.69
logo ADAADA
3.58
logo TRXTRX
9.41
logo HYPEHYPE
0.06973
logo LINKLINK
0.1509
logo WBTCWBTC
0.0000284

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng HUMA của bạn

Nhập số lượng HUMA của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Huma Finance hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Huma Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Huma Finance sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Huma Finance sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Huma Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Huma Finance (HUMA)

Tìm hiểu thêm về Huma Finance (HUMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.