Hermes DAO Thị trường hôm nay
Hermes DAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hermes DAO chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.003836. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 88,274,883.2 HMX, tổng vốn hóa thị trường của Hermes DAO tính bằng HKD là $2,638,569.61. Trong 24h qua, giá của Hermes DAO tính bằng HKD đã tăng $0.000004598, biểu thị mức tăng +0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hermes DAO tính bằng HKD là $0.2511, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001764.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMX sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMX sang HKD là $0.003836 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMX/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Hermes DAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.365 | -0.24% |
The real-time trading price of HMX/USDT Spot is $0.365, with a 24-hour trading change of -0.24%, HMX/USDT Spot is $0.365 and -0.24%, and HMX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hermes DAO sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi HMX sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HMX | 0HKD |
2HMX | 0HKD |
3HMX | 0.01HKD |
4HMX | 0.01HKD |
5HMX | 0.01HKD |
6HMX | 0.02HKD |
7HMX | 0.02HKD |
8HMX | 0.03HKD |
9HMX | 0.03HKD |
10HMX | 0.03HKD |
100000HMX | 383.63HKD |
500000HMX | 1,918.16HKD |
1000000HMX | 3,836.32HKD |
5000000HMX | 19,181.64HKD |
10000000HMX | 38,363.29HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang HMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 260.66HMX |
2HKD | 521.33HMX |
3HKD | 781.99HMX |
4HKD | 1,042.66HMX |
5HKD | 1,303.32HMX |
6HKD | 1,563.99HMX |
7HKD | 1,824.66HMX |
8HKD | 2,085.32HMX |
9HKD | 2,345.99HMX |
10HKD | 2,606.65HMX |
100HKD | 26,066.58HMX |
500HKD | 130,332.91HMX |
1000HKD | 260,665.82HMX |
5000HKD | 1,303,329.12HMX |
10000HKD | 2,606,658.24HMX |
Bảng chuyển đổi số tiền HMX sang HKD và HKD sang HMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HMX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang HMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hermes DAO phổ biến
Hermes DAO | 1 HMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp7.47IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Hermes DAO | 1 HMX |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.07JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMX = $0 USD, 1 HMX = €0 EUR, 1 HMX = ₹0.04 INR, 1 HMX = Rp7.47 IDR, 1 HMX = $0 CAD, 1 HMX = £0 GBP, 1 HMX = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.5 |
![]() | 0.0006042 |
![]() | 0.02533 |
![]() | 64.13 |
![]() | 28.06 |
![]() | 0.09803 |
![]() | 0.4157 |
![]() | 64.2 |
![]() | 345.46 |
![]() | 226.44 |
![]() | 95.36 |
![]() | 0.02534 |
![]() | 0.0006039 |
![]() | 1.78 |
![]() | 19.61 |
![]() | 4.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hermes DAO của bạn
Nhập số lượng HMX của bạn
Nhập số lượng HMX của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hermes DAO hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hermes DAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hermes DAO sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hermes DAO sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hermes DAO sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hermes DAO sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hermes DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hermes DAO (HMX)

掘金新紀元——Gate Alpha多維返佣引爆新增長
告別繁瑣:輕鬆開啓鏈上資產投資新時代

2025年Dogs 代幣價格:如何購買及在Gate上的市值表現
探索Dogs 代幣在2025年的迅猛崛起!

全球最大乙太坊礦池 Ethermine 全面解析
Ethermine 作爲曾經的全球最大乙太坊礦池,其算力峯值曾佔據以太坊全網算力的 27.8%。

Zebec Network 2025:基於 Solana 的實時加密流式支付
探索 Zebec Network 在 Solana 上變革性的實時加密支付協議。

Nasdacoin(NSD)是什麼?
Nasdacoin(NSD)是一種去中心化的加密貨幣。

比特幣主導率突破 63%:市場格局與未來趨勢解析
截至 2025 年 6 月 4 日,比特幣主導率攀升至 63.13%。