HederaHBAR sang UAH:Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

HBAR/UAH: 1 HBAR ≈ ₴10.54 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hedera chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴10.54. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,392,927,394.53 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng UAH là ₴18,538,076,664,247.3. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng UAH đã tăng ₴0.2106, biểu thị mức tăng +2.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng UAH là ₴23.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.4087.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang UAH

10.54+2.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang UAH là ₴10.54 UAH, với sự thay đổi +2.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBAR/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.2554
+2.12%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2553
+2.20%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.2554, with a 24-hour trading change of +2.12%, HBAR/USDT Spot is $0.2554 and +2.12%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.2553 and +2.20%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi HBAR sang UAH

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1HBAR
10.54UAH
2HBAR
21.09UAH
3HBAR
31.64UAH
4HBAR
42.19UAH
5HBAR
52.74UAH
6HBAR
63.29UAH
7HBAR
73.84UAH
8HBAR
84.38UAH
9HBAR
94.93UAH
10HBAR
105.48UAH
100HBAR
1,054.86UAH
500HBAR
5,274.3UAH
1,000HBAR
10,548.61UAH
5,000HBAR
52,743.06UAH
10,000HBAR
105,486.13UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang HBAR

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1UAH
0.09479HBAR
2UAH
0.1895HBAR
3UAH
0.2843HBAR
4UAH
0.3791HBAR
5UAH
0.4739HBAR
6UAH
0.5687HBAR
7UAH
0.6635HBAR
8UAH
0.7583HBAR
9UAH
0.8531HBAR
10UAH
0.9479HBAR
10,000UAH
947.99HBAR
50,000UAH
4,739.95HBAR
100,000UAH
9,479.91HBAR
500,000UAH
47,399.59HBAR
1,000,000UAH
94,799.18HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang UAH và UAH sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HBAR sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 UAH sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.25 USD, 1 HBAR = €0.22 EUR, 1 HBAR = ₹22.26 INR, 1 HBAR = Rp4,130.12 IDR, 1 HBAR = $0.35 CAD, 1 HBAR = £0.19 GBP, 1 HBAR = ฿8.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6763
logo BTCBTC
0.0001024
logo ETHETH
0.002698
logo XRPXRP
3.86
logo USDTUSDT
12.05
logo BNBBNB
0.01423
logo SOLSOL
0.06271
logo USDCUSDC
12.06
logo SMARTSMART
1,620.68
logo STETHSTETH
0.002714
logo DOGEDOGE
51.36
logo ADAADA
12.72
logo TRXTRX
34.25
logo LINKLINK
0.5056
logo HYPEHYPE
0.2574
logo WBTCWBTC
0.0001024

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.