Gravity Thị trường hôm nay
Gravity đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gravity chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.09312. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của Gravity tính bằng BRL là R$3,663,449,736.35. Trong 24h qua, giá của Gravity tính bằng BRL đã tăng R$0.003234, biểu thị mức tăng +3.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gravity tính bằng BRL là R$0.3135, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.06276.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang BRL là R$0.09312 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +3.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Gravity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01729 | 4.97% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01724 | 4.36% |
The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01729, with a 24-hour trading change of 4.97%, G/USDT Spot is $0.01729 and 4.97%, and G/USDT Perpetual is $0.01724 and 4.36%.
Bảng chuyển đổi Gravity sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi G sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1G | 0.09BRL |
2G | 0.18BRL |
3G | 0.27BRL |
4G | 0.37BRL |
5G | 0.46BRL |
6G | 0.55BRL |
7G | 0.65BRL |
8G | 0.74BRL |
9G | 0.83BRL |
10G | 0.93BRL |
10000G | 931.2BRL |
50000G | 4,656.04BRL |
100000G | 9,312.08BRL |
500000G | 46,560.4BRL |
1000000G | 93,120.81BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang G
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 10.73G |
2BRL | 21.47G |
3BRL | 32.21G |
4BRL | 42.95G |
5BRL | 53.69G |
6BRL | 64.43G |
7BRL | 75.17G |
8BRL | 85.9G |
9BRL | 96.64G |
10BRL | 107.38G |
100BRL | 1,073.87G |
500BRL | 5,369.36G |
1000BRL | 10,738.73G |
5000BRL | 53,693.68G |
10000BRL | 107,387.37G |
Bảng chuyển đổi số tiền G sang BRL và BRL sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 G sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gravity phổ biến
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.43INR |
![]() | Rp259.71IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.56THB |
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | ₽1.58RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.58TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.47JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.02 USD, 1 G = €0.02 EUR, 1 G = ₹1.43 INR, 1 G = Rp259.71 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
AVAX chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.15 |
![]() | 0.0008852 |
![]() | 0.03443 |
![]() | 35.69 |
![]() | 91.92 |
![]() | 0.1387 |
![]() | 0.5058 |
![]() | 91.92 |
![]() | 378.95 |
![]() | 111.24 |
![]() | 336.19 |
![]() | 0.03441 |
![]() | 22.94 |
![]() | 0.0008868 |
![]() | 5.3 |
![]() | 3.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gravity của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gravity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

Gate Launchpad 是什麼?如何參與?
Gate Launchpad 專爲早期優質項目提供從資金募集到市場推廣的全方位支持。

Puffverse:乘Ronin之勢,Gate.io Launchpad啓航元宇宙GameFi新篇章
通過Gate.io Launchpad的公募,Puffverse不僅爲投資者提供了一個早期參與的機會,更預示着下一代Web3遊戲與虛擬世界的全新可能性。

Puffverse:小米基因賦能,Gate.io Launchpad啓航GameFi新紀元
通過在 Gate.io Launchpad 上的首次亮相,Puffverse 不僅爲早期投資者提供了一個難得的參與機會,更預示着下一代去中心化遊戲生態的蓬勃發展。

狗狗幣投資指南:如何在 Gate 購買 Dogecoin?
Gate 以其多樣化的服務、高安全性和用戶友好性,成爲購買狗狗幣的首選渠道。

Pengu 加密貨幣:2025年價格分析與投資指南
深入了解Pengu 加密貨幣的2025年市場潛力,學習如何購買和交易,與其他模因幣進行比較,並發現制勝策略。

Griffain加密貨幣:2025年的價格、購買指南和挖礦
探索Griffain:變革性DeFi的AI驅動加密貨幣。
Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Tiền điện tử PNUT: Sự gia tăng và tác động của đồng tiền Peanut Squirrel

Cách Bán Đồng Pi Coin: Hướng Dẫn Cuối Cùng với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá AVAX: Chúng ta có thể mong đợi điều gì từ Avalanche?
