Gomble Thị trường hôm nay
Gomble đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GM chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.01362. Với nguồn cung lưu hành là 275,970,691.11 GM, tổng vốn hóa thị trường của GM tính bằng CAD là $5,099,199.29. Trong 24h qua, giá của GM tính bằng CAD đã giảm $-0.000002725, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GM tính bằng CAD là $0.08584, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01093.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GM sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GM sang CAD là $0.01362 CAD, với sự thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GM/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GM/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Gomble
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01002 | -0.25% |
The real-time trading price of GM/USDT Spot is $0.01002, with a 24-hour trading change of -0.25%, GM/USDT Spot is $0.01002 and -0.25%, and GM/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Gomble sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi GM sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GM | 0.01CAD |
2GM | 0.02CAD |
3GM | 0.04CAD |
4GM | 0.05CAD |
5GM | 0.06CAD |
6GM | 0.08CAD |
7GM | 0.09CAD |
8GM | 0.1CAD |
9GM | 0.12CAD |
10GM | 0.13CAD |
10,000GM | 136.53CAD |
50,000GM | 682.67CAD |
100,000GM | 1,365.35CAD |
500,000GM | 6,826.76CAD |
1,000,000GM | 13,653.52CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang GM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 73.24GM |
2CAD | 146.48GM |
3CAD | 219.72GM |
4CAD | 292.96GM |
5CAD | 366.2GM |
6CAD | 439.44GM |
7CAD | 512.68GM |
8CAD | 585.92GM |
9CAD | 659.17GM |
10CAD | 732.41GM |
100CAD | 7,324.11GM |
500CAD | 36,620.58GM |
1,000CAD | 73,241.17GM |
5,000CAD | 366,205.86GM |
10,000CAD | 732,411.73GM |
Bảng chuyển đổi số tiền GM sang CAD và CAD sang GM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang GM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gomble phổ biến
Gomble | 1 GM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.84INR |
![]() | Rp152.35IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.33THB |
Gomble | 1 GM |
---|---|
![]() | ₽0.93RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.34TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.45JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GM = $0.01 USD, 1 GM = €0.01 EUR, 1 GM = ₹0.84 INR, 1 GM = Rp152.35 IDR, 1 GM = $0.01 CAD, 1 GM = £0.01 GBP, 1 GM = ฿0.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
XLM chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.61 |
![]() | 0.003134 |
![]() | 0.08801 |
![]() | 110.76 |
![]() | 368.63 |
![]() | 0.4555 |
![]() | 2.01 |
![]() | 368.73 |
![]() | 53,400.38 |
![]() | 0.08847 |
![]() | 1,544.94 |
![]() | 1,095.36 |
![]() | 454.86 |
![]() | 0.003147 |
![]() | 8.45 |
![]() | 812.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Gomble (GM) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng GM của bạn
Nhập số lượng GM của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gomble hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gomble.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gomble sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gomble sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gomble sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gomble sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gomble sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gomble (GM)

Gate to Showcase at GM Vietnam and Coinfest Asia 2025, Strengthening Its Southeast Asia Strategy
In the future, Gate will continue to deepen its global strategic layout, strengthen compliance construction, product innovation, and ecological collaboration.

GM Token: Gomble’s Innovation in the Web3 Gaming Ecosystem
GM token leads the Web3 gaming revolution

GM Token in 2025: Price, Buying Guide, and Use Cases
Explore the GM token phenomenon: its explosive rise, unique value, acquisition strategies, and impact on Web3.