GoldfinchGFI sang TZS:Chuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Shilling Tanzania (TZS)

GFI/TZS: 1 GFI ≈ Sh1,550.87 TZS

Lần cập nhật mới nhất:

Goldfinch Thị trường hôm nay

Goldfinch đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GFI chuyển đổi sang Shilling Tanzania (TZS) là Sh1,550.87. Với nguồn cung lưu hành là 93,042,069.49 GFI, tổng vốn hóa thị trường của GFI tính bằng TZS là Sh359,263,199,316,205.17. Trong 24h qua, giá của GFI tính bằng TZS đã giảm Sh-90.01, biểu thị mức giảm -5.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFI tính bằng TZS là Sh82,012.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh722.61.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang TZS

Sh1,550.87-5.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang TZS là Sh1,550.87 TZS, với sự thay đổi -5.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GFI/TZS của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Goldfinch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GoldfinchGFI/USDT
Giao ngay
$0.6216
-5.63%
logo GoldfinchGFI/ETH
Giao ngay
$0.0001341
-3.03%

The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.6216, with a 24-hour trading change of -5.63%, GFI/USDT Spot is $0.6216 and -5.63%, and GFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Goldfinch sang Shilling Tanzania

Bảng chuyển đổi GFI sang TZS

logo GoldfinchSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1GFI
1,550.87TZS
2GFI
3,101.74TZS
3GFI
4,652.61TZS
4GFI
6,203.48TZS
5GFI
7,754.35TZS
6GFI
9,305.22TZS
7GFI
10,856.1TZS
8GFI
12,406.97TZS
9GFI
13,957.84TZS
10GFI
15,508.71TZS
100GFI
155,087.16TZS
500GFI
775,435.81TZS
1,000GFI
1,550,871.62TZS
5,000GFI
7,754,358.14TZS
10,000GFI
15,508,716.28TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang GFI

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Goldfinch
1TZS
0.0006447GFI
2TZS
0.001289GFI
3TZS
0.001934GFI
4TZS
0.002579GFI
5TZS
0.003223GFI
6TZS
0.003868GFI
7TZS
0.004513GFI
8TZS
0.005158GFI
9TZS
0.005803GFI
10TZS
0.006447GFI
1,000,000TZS
644.79GFI
5,000,000TZS
3,223.99GFI
10,000,000TZS
6,447.98GFI
50,000,000TZS
32,239.93GFI
100,000,000TZS
64,479.86GFI

Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang TZS và TZS sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GFI sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 TZS sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0.62 USD, 1 GFI = €0.53 EUR, 1 GFI = ₹54.61 INR, 1 GFI = Rp10,131.33 IDR, 1 GFI = $0.86 CAD, 1 GFI = £0.46 GBP, 1 GFI = ฿20.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TZSTZS
logo GTGT
0.01109
logo BTCBTC
0.00000169
logo ETHETH
0.00004339
logo XRPXRP
0.06469
logo USDTUSDT
0.2006
logo BNBBNB
0.0002381
logo SOLSOL
0.001037
logo SMARTSMART
23.63
logo USDCUSDC
0.2009
logo STETHSTETH
0.00004367
logo TRXTRX
0.5563
logo DOGEDOGE
0.8845
logo ADAADA
0.2166
logo HYPEHYPE
0.004243
logo LINKLINK
0.008935
logo WBTCWBTC
0.000001691

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Shilling Tanzania nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Shilling Tanzania (TZS)

01

Nhập số lượng GFI của bạn

Nhập số lượng GFI của bạn

02

Chọn Shilling Tanzania

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TZS hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại theo Shilling Tanzania hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang Shilling Tanzania (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Shilling Tanzania trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Shilling Tanzania?

4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài Shilling Tanzania không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Shilling Tanzania (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.