Foom Thị trường hôm nay
Foom đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FOOM chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.000008324. Với nguồn cung lưu hành là 175,000,000,000,000 FOOM, tổng vốn hóa thị trường của FOOM tính bằng INR là ₹121,709,614,955.98. Trong 24h qua, giá của FOOM tính bằng INR đã giảm ₹-0.0000001057, biểu thị mức giảm -1.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FOOM tính bằng INR là ₹0.00001342, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.000001215.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FOOM sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FOOM sang INR là ₹0.000008324 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FOOM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FOOM/INR trong ngày qua.
Giao dịch Foom
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FOOM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FOOM/-- Spot is $ and 0%, and FOOM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Foom sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi FOOM sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FOOM | 0INR |
2FOOM | 0INR |
3FOOM | 0INR |
4FOOM | 0INR |
5FOOM | 0INR |
6FOOM | 0INR |
7FOOM | 0INR |
8FOOM | 0INR |
9FOOM | 0INR |
10FOOM | 0INR |
100000000FOOM | 832.49INR |
500000000FOOM | 4,162.45INR |
1000000000FOOM | 8,324.91INR |
5000000000FOOM | 41,624.58INR |
10000000000FOOM | 83,249.16INR |
Bảng chuyển đổi INR sang FOOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 120,121.32FOOM |
2INR | 240,242.64FOOM |
3INR | 360,363.96FOOM |
4INR | 480,485.29FOOM |
5INR | 600,606.61FOOM |
6INR | 720,727.93FOOM |
7INR | 840,849.26FOOM |
8INR | 960,970.58FOOM |
9INR | 1,081,091.9FOOM |
10INR | 1,201,213.23FOOM |
100INR | 12,012,132.32FOOM |
500INR | 60,060,661.62FOOM |
1000INR | 120,121,323.24FOOM |
5000INR | 600,606,616.21FOOM |
10000INR | 1,201,213,232.43FOOM |
Bảng chuyển đổi số tiền FOOM sang INR và INR sang FOOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 FOOM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang FOOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Foom phổ biến
Foom | 1 FOOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Foom | 1 FOOM |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FOOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FOOM = $0 USD, 1 FOOM = €0 EUR, 1 FOOM = ₹0 INR, 1 FOOM = Rp0 IDR, 1 FOOM = $0 CAD, 1 FOOM = £0 GBP, 1 FOOM = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3115 |
![]() | 0.00005731 |
![]() | 0.002411 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.78 |
![]() | 0.00918 |
![]() | 0.03888 |
![]() | 5.98 |
![]() | 31.52 |
![]() | 22.28 |
![]() | 8.97 |
![]() | 0.00241 |
![]() | 0.00005737 |
![]() | 1.83 |
![]() | 0.1827 |
![]() | 0.4368 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Foom của bạn
Nhập số lượng FOOM của bạn
Nhập số lượng FOOM của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Foom hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Foom.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Foom sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Foom
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Foom sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Foom sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Foom sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Foom sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Foom (FOOM)

KERNEL/USDT已在Gate上市: 与KernelDAO一起解锁跨链重置
KernelDAO (KERNEL) 是一个在以太坊和BNB Chain上运行的模块化、跨链的重新质押平台。

什么是 IOTA:2025 年 Tangle 区块链解析
探索 IOTA:物联网领域变革性的区块链替代方案。

KERNEL/BTC 在 Gate 上线:开启比特币经济中的再质押新路径
在Gate上线的KERNEL/BTC,为用户提供了一个强大的途径,在不离开比特币经济的情况下探索KernelDAO的再质押生态系统

什么是 USDT?泰达公司最新动态解读
USDT 的演进与泰达公司的战略选择深刻影响着加密货币与传统金融的融合进程。

Ape 代币价格2025:市场分析与投资潜力
通过我们的深入市场分析,探索Ape 代币在2025年的价格潜力。

Bluefin (BLUE)在Gate上起飞:2025年去中心化衍生品的新标准
Bluefin (BLUE)是一个专为永续衍生品而建的去中心化交易平台