Fluid Thị trường hôm nay
Fluid đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Fluid chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫96,100.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,436,803 FLUID, tổng vốn hóa thị trường của Fluid tính bằng VND là ₫93,267,287,526,361,292.82. Trong 24h qua, giá của Fluid tính bằng VND đã tăng ₫2,297.85, biểu thị mức tăng +2.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fluid tính bằng VND là ₫140,003.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫77,544.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLUID sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLUID sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +2.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLUID/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLUID/VND trong ngày qua.
Giao dịch Fluid
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.87 | 2.4% |
The real-time trading price of FLUID/USDT Spot is $3.87, with a 24-hour trading change of 2.4%, FLUID/USDT Spot is $3.87 and 2.4%, and FLUID/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Fluid sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi FLUID sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLUID | 95,977.16VND |
2FLUID | 191,954.32VND |
3FLUID | 287,931.49VND |
4FLUID | 383,908.65VND |
5FLUID | 479,885.81VND |
6FLUID | 575,862.98VND |
7FLUID | 671,840.14VND |
8FLUID | 767,817.3VND |
9FLUID | 863,794.47VND |
10FLUID | 959,771.63VND |
100FLUID | 9,597,716.34VND |
500FLUID | 47,988,581.74VND |
1000FLUID | 95,977,163.49VND |
5000FLUID | 479,885,817.45VND |
10000FLUID | 959,771,634.9VND |
Bảng chuyển đổi VND sang FLUID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00001041FLUID |
2VND | 0.00002083FLUID |
3VND | 0.00003125FLUID |
4VND | 0.00004167FLUID |
5VND | 0.00005209FLUID |
6VND | 0.00006251FLUID |
7VND | 0.00007293FLUID |
8VND | 0.00008335FLUID |
9VND | 0.00009377FLUID |
10VND | 0.0001041FLUID |
10000000VND | 104.19FLUID |
50000000VND | 520.95FLUID |
100000000VND | 1,041.91FLUID |
500000000VND | 5,209.57FLUID |
1000000000VND | 10,419.14FLUID |
Bảng chuyển đổi số tiền FLUID sang VND và VND sang FLUID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FLUID sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang FLUID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fluid phổ biến
Fluid | 1 FLUID |
---|---|
![]() | $3.9USD |
![]() | €3.49EUR |
![]() | ₹325.82INR |
![]() | Rp59,161.97IDR |
![]() | $5.29CAD |
![]() | £2.93GBP |
![]() | ฿128.63THB |
Fluid | 1 FLUID |
---|---|
![]() | ₽360.39RUB |
![]() | R$21.21BRL |
![]() | د.إ14.32AED |
![]() | ₺133.12TRY |
![]() | ¥27.51CNY |
![]() | ¥561.61JPY |
![]() | $30.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLUID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLUID = $3.9 USD, 1 FLUID = €3.49 EUR, 1 FLUID = ₹325.82 INR, 1 FLUID = Rp59,161.97 IDR, 1 FLUID = $5.29 CAD, 1 FLUID = £2.93 GBP, 1 FLUID = ฿128.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0011 |
![]() | 0.0000001942 |
![]() | 0.000008134 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009324 |
![]() | 0.00003144 |
![]() | 0.0001357 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 0.1129 |
![]() | 0.07348 |
![]() | 0.03051 |
![]() | 0.000008173 |
![]() | 0.0000001949 |
![]() | 0.0006017 |
![]() | 0.006392 |
![]() | 0.001499 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fluid của bạn
Nhập số lượng FLUID của bạn
Nhập số lượng FLUID của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fluid hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fluid.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fluid sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fluid sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fluid sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fluid sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fluid sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fluid (FLUID)

DeFi 協議演進:Morpho 和 Fluid 引領 2025 年借貸熱潮
探索 2025 年 DeFi 協議的演變,重點關注 Morpho 的借貸熱潮和 Fluid 的創新平台。探索這些進步如何重塑資本效率,並爲去中心化金融領域的投資者和開發者創造新的機遇。

FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案
本文將深入探討FLUID如何重塑多鏈借貸生態,一步了解FLUID如何通過多鏈兼容、靈活抵押和流動性挖礦等特性。

FLUID代幣:跨鏈DeFi管理平臺Instadapp的核心資產
文章介紹了FLUID的核心優勢,包括創新的統一流動性層設計、跨鏈互操作性突破、AI驅動的智能解決方案以及實體資產代幣化。