Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Bảng Lebanon (LBP) là ل.ل322,011,155. Với nguồn cung lưu hành là 120,709,546.7 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng LBP là ل.ل3,478,848,939,469,188,426,057.23. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng LBP đã giảm ل.ل-9,227,365.28, biểu thị mức giảm -2.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng LBP là ل.ل436,604,270, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ل.ل38,751.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang LBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang LBP là ل.ل322,011,155 LBP, với sự thay đổi -2.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/LBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/LBP trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3,592.14 | -2.30% | |
![]() Giao ngay | $0.03158 | -1.29% | |
![]() Giao ngay | $3,593 | -2.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3,589.4 | -2.38% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,592.14, with a 24-hour trading change of -2.30%, ETH/USDT Spot is $3,592.14 and -2.30%, and ETH/USDT Perpetual is $3,589.4 and -2.38%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Bảng Lebanon
Bảng chuyển đổi ETH sang LBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
Bảng chuyển đổi LBP sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang LBP và LBP sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- ETH sang LBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- LBP sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $3,597.89USD |
![]() | €3,223.35EUR |
![]() | ₹300,576.37INR |
![]() | Rp54,579,040.38IDR |
![]() | $4,880.18CAD |
![]() | £2,702.02GBP |
![]() | ฿118,668.49THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽332,476.34RUB |
![]() | R$19,570BRL |
![]() | د.إ13,213.25AED |
![]() | ₺122,804.62TRY |
![]() | ¥25,376.64CNY |
![]() | ¥518,102.28JPY |
![]() | $28,032.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,597.89 USD, 1 ETH = €3,223.35 EUR, 1 ETH = ₹300,576.37 INR, 1 ETH = Rp54,579,040.38 IDR, 1 ETH = $4,880.18 CAD, 1 ETH = £2,702.02 GBP, 1 ETH = ฿118,668.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LBP
ETH chuyển đổi sang LBP
XRP chuyển đổi sang LBP
USDT chuyển đổi sang LBP
BNB chuyển đổi sang LBP
SOL chuyển đổi sang LBP
USDC chuyển đổi sang LBP
SMART chuyển đổi sang LBP
STETH chuyển đổi sang LBP
TRX chuyển đổi sang LBP
DOGE chuyển đổi sang LBP
ADA chuyển đổi sang LBP
WBTC chuyển đổi sang LBP
HYPE chuyển đổi sang LBP
XLM chuyển đổi sang LBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LBP, ETH sang LBP, USDT sang LBP, BNB sang LBP, SOL sang LBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0003439 |
![]() | 0.0000000491 |
![]() | 0.000001552 |
![]() | 0.001876 |
![]() | 0.005587 |
![]() | 0.00000742 |
![]() | 0.00003397 |
![]() | 0.005586 |
![]() | 1.1 |
![]() | 0.000001555 |
![]() | 0.01682 |
![]() | 0.02804 |
![]() | 0.007702 |
![]() | 0.0000000492 |
![]() | 0.000144 |
![]() | 0.01407 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Lebanon nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LBP sang GT, LBP sang USDT, LBP sang BTC, LBP sang ETH, LBP sang USBT, LBP sang PEPE, LBP sang EIGEN, LBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Bảng Lebanon (LBP)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Bảng Lebanon
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn LBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Bảng Lebanon hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang LBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Bảng Lebanon (LBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Bảng Lebanon trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Bảng Lebanon?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Lebanon không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Lebanon (LBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

5 Công Cụ Hàng Đầu Để Theo Dõi và Tối Ưu Phí Gas ETH
Trong thế giới crypto, đặc biệt là với những ai quan tâm đến airdrops, DeFi, và giao dịch NFT, việc hiểu và quản lý phí gas ETH là vô cùng quan trọng.

Cách Ước Tính và Thiết Lập Gas Limit ETH Cho Smart Contract
Việc thiết lập đúng gas limit ETH là điều cốt lõi giúp các smart contract chạy thành công và tiết kiệm chi phí trên mạng Ethereum.

Dự đoán giá Ethereum: ETH tăng 8%
Ethereum đã bước vào một khoảng thời gian quan trọng để vượt qua $4,000 dưới sự cộng hưởng ba lần của phân tích kỹ thuật, vốn và tâm lý thị trường.

Tin Tức Ethereum Hôm Nay: Etherex Ra Mắt Token REX Thúc Đẩy Mô Hình Thanh Khoản Do Người Dùng Quản Lý
Hệ sinh thái Ethereum vừa chứng kiến một cột mốc đáng chú ý với sự ra mắt của token REX bởi Etherex — một sàn giao dịch phi tập trung mới nổi đang tiên phong trong mô hình thanh khoản do người dùng quản lý.

Token REX của Linea – Sàn DEX trên Ethereum – Chính Thức Ra Mắt Ngày 6 Tháng 8
Etherex, một sàn giao dịch phi tập trung được xây dựng trên mạng Layer 2 Linea của Ethereum, đã chính thức công bố ra mắt token quản trị REX vào ngày 6 tháng 8 năm 2025.

Giá BTC/USDT: Cập Nhật Biến Động Giá Bitcoin So Với Tether
Cập nhật về biến động giá BTC/USDT và theo dõi hiệu suất của Bitcoin so với Tether.