DeFi Pulse IndexChuyển đổi DeFi Pulse Index (DPI) sang Euro (EUR)

DPI/EUR: 1 DPI ≈ €77.23 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

DeFi Pulse Index Thị trường hôm nay

DeFi Pulse Index đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DPI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €77.23. Với nguồn cung lưu hành là 139,310.73 DPI, tổng vốn hóa thị trường của DPI tính bằng EUR là €9,639,650.59. Trong 24h qua, giá của DPI tính bằng EUR đã giảm €-4.19, biểu thị mức giảm -5.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DPI tính bằng EUR là €588.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €46.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DPI sang EUR

77.23-5.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DPI sang EUR là €77.23 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DPI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DPI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch DeFi Pulse Index

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DPI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DPI/-- Spot is $ and 0%, and DPI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DeFi Pulse Index sang Euro

Bảng chuyển đổi DPI sang EUR

logo DeFi Pulse IndexSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DPI
77.23EUR
2DPI
154.47EUR
3DPI
231.7EUR
4DPI
308.94EUR
5DPI
386.17EUR
6DPI
463.41EUR
7DPI
540.64EUR
8DPI
617.88EUR
9DPI
695.11EUR
10DPI
772.35EUR
100DPI
7,723.55EUR
500DPI
38,617.76EUR
1000DPI
77,235.53EUR
5000DPI
386,177.69EUR
10000DPI
772,355.39EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DPI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo DeFi Pulse Index
1EUR
0.01294DPI
2EUR
0.02589DPI
3EUR
0.03884DPI
4EUR
0.05178DPI
5EUR
0.06473DPI
6EUR
0.07768DPI
7EUR
0.09063DPI
8EUR
0.1035DPI
9EUR
0.1165DPI
10EUR
0.1294DPI
10000EUR
129.47DPI
50000EUR
647.37DPI
100000EUR
1,294.74DPI
500000EUR
6,473.7DPI
1000000EUR
12,947.4DPI

Bảng chuyển đổi số tiền DPI sang EUR và EUR sang DPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DPI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang DPI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeFi Pulse Index phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DPI = $86.21 USD, 1 DPI = €77.24 EUR, 1 DPI = ₹7,202.19 INR, 1 DPI = Rp1,307,782.91 IDR, 1 DPI = $116.94 CAD, 1 DPI = £64.74 GBP, 1 DPI = ฿2,843.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.76
logo BTCBTC
0.005396
logo ETHETH
0.2213
logo USDTUSDT
558.09
logo XRPXRP
236.28
logo BNBBNB
0.8617
logo SOLSOL
3.32
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,584.74
logo ADAADA
740.67
logo TRXTRX
2,053.86
logo STETHSTETH
0.2198
logo WBTCWBTC
0.005383
logo SUISUI
145.27
logo LINKLINK
34.84
logo AVAXAVAX
23.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng DeFi Pulse Index của bạn

01

Nhập số lượng DPI của bạn

Nhập số lượng DPI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFi Pulse Index hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFi Pulse Index.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFi Pulse Index sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DeFi Pulse Index

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeFi Pulse Index sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFi Pulse Index sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFi Pulse Index sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeFi Pulse Index sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DeFi Pulse Index (DPI)

Tìm hiểu thêm về DeFi Pulse Index (DPI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.