dAMMDAMM sang HKD:Chuyển đổi dAMM (DAMM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

DAMM/HKD: 1 DAMM ≈ $0.9143 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

dAMM Thị trường hôm nay

dAMM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của dAMM chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.9143. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 DAMM, tổng vốn hóa thị trường của dAMM tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của dAMM tính bằng HKD đã tăng $0.002007, biểu thị mức tăng +0.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của dAMM tính bằng HKD là $6.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04643.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAMM sang HKD

$0.9143+0.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAMM sang HKD là $0.9143 HKD, với sự thay đổi +0.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DAMM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAMM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch dAMM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DAMM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DAMM/-- Spot is $ and --, and DAMM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi dAMM sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi DAMM sang HKD

logo dAMMSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1DAMM
0.91HKD
2DAMM
1.82HKD
3DAMM
2.74HKD
4DAMM
3.65HKD
5DAMM
4.57HKD
6DAMM
5.48HKD
7DAMM
6.4HKD
8DAMM
7.31HKD
9DAMM
8.22HKD
10DAMM
9.14HKD
1,000DAMM
914.35HKD
5,000DAMM
4,571.79HKD
10,000DAMM
9,143.59HKD
50,000DAMM
45,717.97HKD
100,000DAMM
91,435.94HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang DAMM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo dAMM
1HKD
1.09DAMM
2HKD
2.18DAMM
3HKD
3.28DAMM
4HKD
4.37DAMM
5HKD
5.46DAMM
6HKD
6.56DAMM
7HKD
7.65DAMM
8HKD
8.74DAMM
9HKD
9.84DAMM
10HKD
10.93DAMM
100HKD
109.36DAMM
500HKD
546.83DAMM
1,000HKD
1,093.66DAMM
5,000HKD
5,468.3DAMM
10,000HKD
10,936.61DAMM

Bảng chuyển đổi số tiền DAMM sang HKD và HKD sang DAMM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 DAMM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang DAMM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dAMM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAMM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAMM = $0.12 USD, 1 DAMM = €0.1 EUR, 1 DAMM = ₹10.25 INR, 1 DAMM = Rp1,903.83 IDR, 1 DAMM = $0.16 CAD, 1 DAMM = £0.09 GBP, 1 DAMM = ฿3.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.74
logo BTCBTC
0.0005752
logo ETHETH
0.01396
logo XRPXRP
21.18
logo USDTUSDT
63.98
logo BNBBNB
0.07434
logo SOLSOL
0.3257
logo USDCUSDC
64.01
logo SMARTSMART
9,512.75
logo STETHSTETH
0.01396
logo TRXTRX
181.89
logo DOGEDOGE
293.33
logo ADAADA
73.84
logo LINKLINK
2.63
logo HYPEHYPE
1.31
logo WBTCWBTC
0.0005744

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi dAMM (DAMM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng DAMM của bạn

Nhập số lượng DAMM của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dAMM hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dAMM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dAMM sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dAMM sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dAMM sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dAMM sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi dAMM sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide