Dagger Thị trường hôm nay
Dagger đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dagger chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp56.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,275,933,952 XDAG, tổng vốn hóa thị trường của Dagger tính bằng IDR là Rp1,087,573,752,722,814.11. Trong 24h qua, giá của Dagger tính bằng IDR đã tăng Rp3.23, biểu thị mức tăng +6.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dagger tính bằng IDR là Rp1,523.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp15.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDAG sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDAG sang IDR là Rp56.18 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +6.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XDAG/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDAG/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Dagger
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XDAG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XDAG/-- Spot is $ and 0%, and XDAG/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Dagger sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi XDAG sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDAG | 56.18IDR |
2XDAG | 112.37IDR |
3XDAG | 168.56IDR |
4XDAG | 224.75IDR |
5XDAG | 280.94IDR |
6XDAG | 337.13IDR |
7XDAG | 393.32IDR |
8XDAG | 449.51IDR |
9XDAG | 505.7IDR |
10XDAG | 561.89IDR |
100XDAG | 5,618.91IDR |
500XDAG | 28,094.57IDR |
1000XDAG | 56,189.15IDR |
5000XDAG | 280,945.78IDR |
10000XDAG | 561,891.56IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang XDAG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.01779XDAG |
2IDR | 0.03559XDAG |
3IDR | 0.05339XDAG |
4IDR | 0.07118XDAG |
5IDR | 0.08898XDAG |
6IDR | 0.1067XDAG |
7IDR | 0.1245XDAG |
8IDR | 0.1423XDAG |
9IDR | 0.1601XDAG |
10IDR | 0.1779XDAG |
10000IDR | 177.97XDAG |
50000IDR | 889.85XDAG |
100000IDR | 1,779.7XDAG |
500000IDR | 8,898.51XDAG |
1000000IDR | 17,797.02XDAG |
Bảng chuyển đổi số tiền XDAG sang IDR và IDR sang XDAG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XDAG sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang XDAG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dagger phổ biến
Dagger | 1 XDAG |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.31INR |
![]() | Rp56.58IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
Dagger | 1 XDAG |
---|---|
![]() | ₽0.34RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.54JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDAG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDAG = $0 USD, 1 XDAG = €0 EUR, 1 XDAG = ₹0.31 INR, 1 XDAG = Rp56.58 IDR, 1 XDAG = $0.01 CAD, 1 XDAG = £0 GBP, 1 XDAG = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001783 |
![]() | 0.0000003158 |
![]() | 0.00001329 |
![]() | 0.03293 |
![]() | 0.01522 |
![]() | 0.00005119 |
![]() | 0.0002223 |
![]() | 0.03299 |
![]() | 0.1843 |
![]() | 0.1191 |
![]() | 0.05011 |
![]() | 0.00001332 |
![]() | 0.0000003164 |
![]() | 0.0009941 |
![]() | 0.01028 |
![]() | 0.002429 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dagger của bạn
Nhập số lượng XDAG của bạn
Nhập số lượng XDAG của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dagger hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dagger.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dagger sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dagger sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dagger sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dagger (XDAG)

LayerEdge (EDGEN): Redefinindo a Verificação Sem Confiança Através do Bitcoin em 2025
LayerEdge é um protocolo descentralizado que agrega e verifica provas de conhecimento zero.

BugsCoin (BGSC): Aproveitando o Momentum do Cripto Potenciado pela Comunidade em 2025
BugsCoin (BGSC) está a carving um nicho para si no espaço de tokens de recompensa

EDGEN Alfa: Celebre o Lançamento Global da Gate Alpha com Airdrops Exclusivos de EDGEN
LayerEdge é um protocolo descentralizado de agregação e verificação de zk-proof

Gate Earn Novos Clientes Exclusivo: Bónus de 100% de Interesse + Sorteio de Prémios, Desbloqueie Investimento de Alto Rendimento!
Gate Earn lançou um evento exclusivo para novatos

WEMIX/USDT: Potenciando a Economia de Jogos Web3 com Liquidez em Tempo Real na Gate
WEMIX é o token nativo do WEMIX3.0—uma blockchain Layer-1 de alto desempenho construída pela potência dos jogos coreana Wemade.

Análise de Preços da Hyperliquid: Tendências de Mercado e Estratégias de Investimento para 2025
Explore o aumento de preço da Hyperliquid e a dominância de mercado em DeFi.