Cronos Thị trường hôm nay
Cronos đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRO chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹11.29. Với nguồn cung lưu hành là 32,364,926,734.4 CRO, tổng vốn hóa thị trường của CRO tính bằng INR là ₹30,532,954,954,498.86. Trong 24h qua, giá của CRO tính bằng INR đã giảm ₹-0.2961, biểu thị mức giảm -2.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRO tính bằng INR là ₹80.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRO sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRO sang INR là ₹11.29 INR, với sự thay đổi -2.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRO/INR trong ngày qua.
Giao dịch Cronos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.135 | -2.80% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.135 | -2.84% |
The real-time trading price of CRO/USDT Spot is $0.135, with a 24-hour trading change of -2.80%, CRO/USDT Spot is $0.135 and -2.80%, and CRO/USDT Perpetual is $0.135 and -2.84%.
Bảng chuyển đổi Cronos sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi CRO sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRO | 11.23INR |
2CRO | 22.47INR |
3CRO | 33.71INR |
4CRO | 44.95INR |
5CRO | 56.19INR |
6CRO | 67.42INR |
7CRO | 78.66INR |
8CRO | 89.9INR |
9CRO | 101.14INR |
10CRO | 112.38INR |
100CRO | 1,123.81INR |
500CRO | 5,619.06INR |
1,000CRO | 11,238.12INR |
5,000CRO | 56,190.61INR |
10,000CRO | 112,381.23INR |
Bảng chuyển đổi INR sang CRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.08898CRO |
2INR | 0.1779CRO |
3INR | 0.2669CRO |
4INR | 0.3559CRO |
5INR | 0.4449CRO |
6INR | 0.5338CRO |
7INR | 0.6228CRO |
8INR | 0.7118CRO |
9INR | 0.8008CRO |
10INR | 0.8898CRO |
10,000INR | 889.82CRO |
50,000INR | 4,449.14CRO |
100,000INR | 8,898.28CRO |
500,000INR | 44,491.41CRO |
1,000,000INR | 88,982.82CRO |
Bảng chuyển đổi số tiền CRO sang INR và INR sang CRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CRO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang CRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos phổ biến
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11.29INR |
![]() | Rp2,050.49IDR |
![]() | $0.18CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.46THB |
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | ₽12.49RUB |
![]() | R$0.74BRL |
![]() | د.إ0.5AED |
![]() | ₺4.61TRY |
![]() | ¥0.95CNY |
![]() | ¥19.46JPY |
![]() | $1.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRO = $0.14 USD, 1 CRO = €0.12 EUR, 1 CRO = ₹11.29 INR, 1 CRO = Rp2,050.49 IDR, 1 CRO = $0.18 CAD, 1 CRO = £0.1 GBP, 1 CRO = ฿4.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3684 |
![]() | 0.00005267 |
![]() | 0.001663 |
![]() | 2.01 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007949 |
![]() | 0.03639 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,186.1 |
![]() | 0.001666 |
![]() | 18.02 |
![]() | 30.04 |
![]() | 8.25 |
![]() | 0.00005278 |
![]() | 0.1543 |
![]() | 15.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Cronos (CRO) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng CRO của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos (CRO)

Yala là gì? Giao thức Cross-Chain mở khóa tiềm năng sinh lời DeFi Bitcoin
Khi Bitcoin ngày càng trở thành "vàng kỹ thuật số", tiềm năng thanh khoản khổng lồ của nó vẫn chưa được khai thác hoàn toàn trong hệ sinh thái DeFi.

Scroll (SCR) Là Gì? Giải Pháp Mở Rộng Ethereum Bằng Công Nghệ Zero-Knowledge
Khám phá cách Scroll (SCR) tăng cường khả năng mở rộng của Ethereum bằng cách sử dụng công nghệ zero-knowledge hiệu quả.

Michael Saylor là ai? MicroStrategy ảnh hưởng đến xu hướng thị trường Bitcoin như thế nào?
Khi mức chênh lệch Bitcoin (mNAV) của giá cổ phiếu MSTR đã giảm từ 3,89 lần vào tháng 11 năm ngoái xuống còn 1,9 lần hiện tại, liệu công ty này có thể tiếp tục truyền thuyết của mình?

Giá hiệ tại của cổ phiếu MicroStrategy là bao nhiêu? Triển vọng cho cổ phiếu token hóa MSTR (Dinari)
Sự biến động giá của Bitcoin ảnh hưởng đến thị trường trị giá hàng nghìn tỷ đô la, và MicroStrategy đã khuếch đại những biến động này thành một chuyến tàu lượn siêu tốc cho giá cổ phiếu của mình.

CrowdStrike xStock là gì? Giải pháp cổ phiếu token hóa mới vượt qua ranh giới đầu tư
CrowdStrike xStock không chỉ là một sản phẩm tài chính; nó là một mô hình của sự tích hợp giữa tài chính truyền thống và nền kinh tế tiền điện tử.

CROSS là gì? Dự đoán giá TOKEN CROSS
CROSS, với khả năng tích hợp công nghệ, được niêm yết trên các sàn giao dịch hàng đầu như Gate, trở thành người tiên phong trong lĩnh vực game blockchain.