Crust NetworkCRU sang INR:Chuyển đổi Crust Network (CRU) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CRU/INR: 1 CRU ≈ ₹7.46 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Crust Network Thị trường hôm nay

Crust Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CRU chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹7.46. Với nguồn cung lưu hành là 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của CRU tính bằng INR là ₹17,474,636,973.6. Trong 24h qua, giá của CRU tính bằng INR đã giảm ₹-0.3471, biểu thị mức giảm -4.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRU tính bằng INR là ₹15,714.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang INR

7.46-4.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang INR là ₹7.46 INR, với sự thay đổi -4.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRU/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/INR trong ngày qua.

Giao dịch Crust Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Crust NetworkCRU/USDT
Giao ngay
$0.08445
-1.85%

The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.08445, with a 24-hour trading change of -1.85%, CRU/USDT Spot is $0.08445 and -1.85%, and CRU/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Crust Network sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CRU sang INR

logo Crust NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CRU
7.46INR
2CRU
14.92INR
3CRU
22.38INR
4CRU
29.84INR
5CRU
37.3INR
6CRU
44.76INR
7CRU
52.22INR
8CRU
59.68INR
9CRU
67.14INR
10CRU
74.6INR
100CRU
746.03INR
500CRU
3,730.19INR
1,000CRU
7,460.39INR
5,000CRU
37,301.99INR
10,000CRU
74,603.98INR

Bảng chuyển đổi INR sang CRU

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust Network
1INR
0.134CRU
2INR
0.268CRU
3INR
0.4021CRU
4INR
0.5361CRU
5INR
0.6702CRU
6INR
0.8042CRU
7INR
0.9382CRU
8INR
1.07CRU
9INR
1.2CRU
10INR
1.34CRU
1,000INR
134.04CRU
5,000INR
670.2CRU
10,000INR
1,340.41CRU
50,000INR
6,702.05CRU
100,000INR
13,404.11CRU

Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang INR và INR sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CRU sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crust Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.09 USD, 1 CRU = €0.07 EUR, 1 CRU = ₹7.46 INR, 1 CRU = Rp1,384 IDR, 1 CRU = $0.12 CAD, 1 CRU = £0.06 GBP, 1 CRU = ฿2.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3412
logo BTCBTC
0.00004778
logo ETHETH
0.001239
logo XRPXRP
1.77
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006851
logo SOLSOL
0.02932
logo SMARTSMART
667.72
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001244
logo DOGEDOGE
24.5
logo TRXTRX
16.13
logo ADAADA
6.78
logo LINKLINK
0.2399
logo WBTCWBTC
0.00004785
logo HYPEHYPE
0.1289

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Crust Network (CRU) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust Network hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust Network sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust Network sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust Network sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust Network sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust Network sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.