ChromiaChuyển đổi Chromia (CHR) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CHR/IDR: 1 CHR ≈ Rp1,678.53 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Chromia chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,678.53. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 842,531,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của Chromia tính bằng IDR là Rp21,453,285,245,348,236.58. Trong 24h qua, giá của Chromia tính bằng IDR đã tăng Rp92.34, biểu thị mức tăng +5.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chromia tính bằng IDR là Rp22,602.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp132.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang IDR

Rp1,678.53+5.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +5.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.1107
6.08%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1099
4.99%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.1107, with a 24-hour trading change of 6.08%, CHR/USDT Spot is $0.1107 and 6.08%, and CHR/USDT Perpetual is $0.1099 and 4.99%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CHR sang IDR

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CHR
1,678.53IDR
2CHR
3,357.06IDR
3CHR
5,035.59IDR
4CHR
6,714.12IDR
5CHR
8,392.65IDR
6CHR
10,071.18IDR
7CHR
11,749.71IDR
8CHR
13,428.25IDR
9CHR
15,106.78IDR
10CHR
16,785.31IDR
100CHR
167,853.12IDR
500CHR
839,265.62IDR
1000CHR
1,678,531.25IDR
5000CHR
8,392,656.27IDR
10000CHR
16,785,312.55IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CHR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1IDR
0.0005957CHR
2IDR
0.001191CHR
3IDR
0.001787CHR
4IDR
0.002383CHR
5IDR
0.002978CHR
6IDR
0.003574CHR
7IDR
0.00417CHR
8IDR
0.004766CHR
9IDR
0.005361CHR
10IDR
0.005957CHR
1000000IDR
595.75CHR
5000000IDR
2,978.79CHR
10000000IDR
5,957.58CHR
50000000IDR
29,787.94CHR
100000000IDR
59,575.89CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang IDR và IDR sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.11 USD, 1 CHR = €0.1 EUR, 1 CHR = ₹9.24 INR, 1 CHR = Rp1,678.53 IDR, 1 CHR = $0.15 CAD, 1 CHR = £0.08 GBP, 1 CHR = ฿3.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001512
logo BTCBTC
0.0000002971
logo ETHETH
0.00001234
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01359
logo BNBBNB
0.00004811
logo SOLSOL
0.0001847
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1367
logo ADAADA
0.04104
logo TRXTRX
0.1185
logo STETHSTETH
0.00001241
logo WBTCWBTC
0.0000002975
logo SUISUI
0.008412
logo LINKLINK
0.001969
logo AVAXAVAX
0.001308

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Chromia của bạn

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Chromia

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Chromia (CHR)

Tìm hiểu thêm về Chromia (CHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.