ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Bảng Lebanon (LBP) là ل.ل2,207,338.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 678,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng LBP là ل.ل133,963,257,360,822,236,865.89. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng LBP đã tăng ل.ل10,493.3, biểu thị mức tăng +0.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng LBP là ل.ل4,716,650, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ل.ل13,262.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang LBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang LBP là ل.ل2,207,338.5 LBP, với sự thay đổi +0.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LINK/LBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/LBP trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $24.58 | -0.39% | |
![]() Giao ngay | $0.005778 | +6.13% | |
![]() Giao ngay | $24.62 | -0.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $24.56 | -0.35% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $24.58, with a 24-hour trading change of -0.39%, LINK/USDT Spot is $24.58 and -0.39%, and LINK/USDT Perpetual is $24.56 and -0.35%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Bảng Lebanon
Bảng chuyển đổi LINK sang LBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 2,220,316LBP |
2LINK | 4,440,632LBP |
3LINK | 6,660,948LBP |
4LINK | 8,881,264LBP |
5LINK | 11,101,580LBP |
6LINK | 13,321,896LBP |
7LINK | 15,542,212LBP |
8LINK | 17,762,528LBP |
9LINK | 19,982,844LBP |
10LINK | 22,203,160LBP |
100LINK | 222,031,600LBP |
500LINK | 1,110,158,000LBP |
1,000LINK | 2,220,316,000LBP |
5,000LINK | 11,101,580,000LBP |
10,000LINK | 22,203,160,000LBP |
Bảng chuyển đổi LBP sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LBP | 0.0000004503LINK |
2LBP | 0.0000009007LINK |
3LBP | 0.000001351LINK |
4LBP | 0.000001801LINK |
5LBP | 0.000002251LINK |
6LBP | 0.000002702LINK |
7LBP | 0.000003152LINK |
8LBP | 0.000003603LINK |
9LBP | 0.000004053LINK |
10LBP | 0.000004503LINK |
1,000,000,000LBP | 450.38LINK |
5,000,000,000LBP | 2,251.93LINK |
10,000,000,000LBP | 4,503.86LINK |
50,000,000,000LBP | 22,519.31LINK |
100,000,000,000LBP | 45,038.63LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang LBP và LBP sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LINK sang LBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 LBP sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $24.66USD |
![]() | €21.16EUR |
![]() | ₹2,162.32INR |
![]() | Rp401,138.26IDR |
![]() | $33.97CAD |
![]() | £18.28GBP |
![]() | ฿799.79THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,965.27RUB |
![]() | R$134.1BRL |
![]() | د.إ90.57AED |
![]() | ₺1,005.52TRY |
![]() | ¥177.28CNY |
![]() | ¥3,649.53JPY |
![]() | $193.59HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $24.66 USD, 1 LINK = €21.16 EUR, 1 LINK = ₹2,162.32 INR, 1 LINK = Rp401,138.26 IDR, 1 LINK = $33.97 CAD, 1 LINK = £18.28 GBP, 1 LINK = ฿799.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LBP
ETH chuyển đổi sang LBP
XRP chuyển đổi sang LBP
USDT chuyển đổi sang LBP
BNB chuyển đổi sang LBP
SOL chuyển đổi sang LBP
SMART chuyển đổi sang LBP
USDC chuyển đổi sang LBP
STETH chuyển đổi sang LBP
ADA chuyển đổi sang LBP
DOGE chuyển đổi sang LBP
TRX chuyển đổi sang LBP
LINK chuyển đổi sang LBP
WBTC chuyển đổi sang LBP
HYPE chuyển đổi sang LBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LBP, ETH sang LBP, USDT sang LBP, BNB sang LBP, SOL sang LBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0003224 |
![]() | 0.0000000484 |
![]() | 0.000001306 |
![]() | 0.001881 |
![]() | 0.005583 |
![]() | 0.000006703 |
![]() | 0.00003082 |
![]() | 0.7314 |
![]() | 0.005589 |
![]() | 0.000001309 |
![]() | 0.006065 |
![]() | 0.02515 |
![]() | 0.01609 |
![]() | 0.0002265 |
![]() | 0.0000000484 |
![]() | 0.0001269 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Lebanon nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LBP sang GT, LBP sang USDT, LBP sang BTC, LBP sang ETH, LBP sang USBT, LBP sang PEPE, LBP sang EIGEN, LBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ChainLink (LINK) sang Bảng Lebanon (LBP)
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Bảng Lebanon
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn LBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Bảng Lebanon hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang LBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Bảng Lebanon (LBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Bảng Lebanon trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Bảng Lebanon?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Lebanon không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Lebanon (LBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

LINK Price Breaks Key $24 Resistance, Comprehensive Analysis of Chainlink’s Fundamentals and Price Trends
Chainlink is establishing its core position in the RWA and cross-chain fields through institutional-grade infrastructure and deep financial partnerships.

LINK Coin: Live Price Update and Market Potential
Discover LINK Coins live price, market trends, and growth potential in the evolving crypto landscape.

What Is Chainlink? Analyzing the Latest LINK Price Prediction and the Possibility of Surpassing $100
For investors, the volatility of LINK is higher than that of BTC and ETH, and strict position management is required.