Bridged USDC (Immutable zkEVM)USDC sang SAR:Chuyển đổi Bridged USDC (Immutable zkEVM) (USDC) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

USDC/SAR: 1 USDC ≈ ﷼3.73 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Bridged USDC (Immutable zkEVM) Thị trường hôm nay

Bridged USDC (Immutable zkEVM) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Bridged USDC (Immutable zkEVM) chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼3.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,200,953.99 USDC, tổng vốn hóa thị trường của Bridged USDC (Immutable zkEVM) tính bằng SAR là ﷼44,846,505.79. Trong 24h qua, giá của Bridged USDC (Immutable zkEVM) tính bằng SAR đã tăng ﷼0.02201, biểu thị mức tăng +0.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bridged USDC (Immutable zkEVM) tính bằng SAR là ﷼4.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼3.12.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang SAR

3.73+0.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang SAR là ﷼3.73 SAR, với sự thay đổi +0.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDC/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Bridged USDC (Immutable zkEVM)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Bridged USDC (Immutable zkEVM)USDC/USDT
Giao ngay
$0.9993
+0.00%
logo Bridged USDC (Immutable zkEVM)USDC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9984
+0.01%

The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9993, with a 24-hour trading change of +0.00%, USDC/USDT Spot is $0.9993 and +0.00%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9984 and +0.01%.

Bảng chuyển đổi Bridged USDC (Immutable zkEVM) sang Riyal Ả Rập Xê Út

Bảng chuyển đổi USDC sang SAR

logo Bridged USDC (Immutable zkEVM)Số lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1USDC
3.73SAR
2USDC
7.47SAR
3USDC
11.2SAR
4USDC
14.94SAR
5USDC
18.68SAR
6USDC
22.41SAR
7USDC
26.15SAR
8USDC
29.88SAR
9USDC
33.62SAR
10USDC
37.36SAR
100USDC
373.6SAR
500USDC
1,868.04SAR
1,000USDC
3,736.09SAR
5,000USDC
18,680.47SAR
10,000USDC
37,360.95SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang USDC

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Bridged USDC (Immutable zkEVM)
1SAR
0.2676USDC
2SAR
0.5353USDC
3SAR
0.8029USDC
4SAR
1.07USDC
5SAR
1.33USDC
6SAR
1.6USDC
7SAR
1.87USDC
8SAR
2.14USDC
9SAR
2.4USDC
10SAR
2.67USDC
1,000SAR
267.65USDC
5,000SAR
1,338.29USDC
10,000SAR
2,676.59USDC
50,000SAR
13,382.95USDC
100,000SAR
26,765.91USDC

Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang SAR và SAR sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDC sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SAR sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bridged USDC (Immutable zkEVM) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.85 EUR, 1 USDC = ₹87.35 INR, 1 USDC = Rp16,204.47 IDR, 1 USDC = $1.37 CAD, 1 USDC = £0.74 GBP, 1 USDC = ฿32.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
7.47
logo BTCBTC
0.001129
logo ETHETH
0.02976
logo XRPXRP
42.72
logo USDTUSDT
133.23
logo BNBBNB
0.1563
logo SOLSOL
0.694
logo SMARTSMART
17,524.26
logo USDCUSDC
133.42
logo STETHSTETH
0.02993
logo DOGEDOGE
570.7
logo ADAADA
139.68
logo TRXTRX
380.75
logo LINKLINK
5.47
logo HYPEHYPE
2.81
logo WBTCWBTC
0.00113

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bridged USDC (Immutable zkEVM) (USDC) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

01

Nhập số lượng USDC của bạn

Nhập số lượng USDC của bạn

02

Chọn Riyal Ả Rập Xê Út

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged USDC (Immutable zkEVM) hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged USDC (Immutable zkEVM).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged USDC (Immutable zkEVM) sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged USDC (Immutable zkEVM) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged USDC (Immutable zkEVM) sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged USDC (Immutable zkEVM) sang Riyal Ả Rập Xê Út?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged USDC (Immutable zkEVM) sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged USDC (Immutable zkEVM) (USDC)

Tìm hiểu thêm về Bridged USDC (Immutable zkEVM) (USDC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.