Azuki Thị trường hôm nay
Azuki đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Azuki chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.0683. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 25,427,109.83 AZUKI, tổng vốn hóa thị trường của Azuki tính bằng TWD là NT$52,701,647.56. Trong 24h qua, giá của Azuki tính bằng TWD đã tăng NT$0.003806, biểu thị mức tăng +5.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Azuki tính bằng TWD là NT$234.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.0233.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AZUKI sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AZUKI sang TWD là NT$0.0683 TWD, với sự thay đổi +5.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AZUKI/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AZUKI/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Azuki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AZUKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AZUKI/-- Spot is $ and --, and AZUKI/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Azuki sang Đô la Đài Loan mới
Bảng chuyển đổi AZUKI sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZUKI | 0.06TWD |
2AZUKI | 0.13TWD |
3AZUKI | 0.2TWD |
4AZUKI | 0.27TWD |
5AZUKI | 0.34TWD |
6AZUKI | 0.4TWD |
7AZUKI | 0.47TWD |
8AZUKI | 0.54TWD |
9AZUKI | 0.61TWD |
10AZUKI | 0.68TWD |
10,000AZUKI | 683.07TWD |
50,000AZUKI | 3,415.35TWD |
100,000AZUKI | 6,830.7TWD |
500,000AZUKI | 34,153.54TWD |
1,000,000AZUKI | 68,307.09TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang AZUKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 14.63AZUKI |
2TWD | 29.27AZUKI |
3TWD | 43.91AZUKI |
4TWD | 58.55AZUKI |
5TWD | 73.19AZUKI |
6TWD | 87.83AZUKI |
7TWD | 102.47AZUKI |
8TWD | 117.11AZUKI |
9TWD | 131.75AZUKI |
10TWD | 146.39AZUKI |
100TWD | 1,463.97AZUKI |
500TWD | 7,319.88AZUKI |
1,000TWD | 14,639.76AZUKI |
5,000TWD | 73,198.83AZUKI |
10,000TWD | 146,397.67AZUKI |
Bảng chuyển đổi số tiền AZUKI sang TWD và TWD sang AZUKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 AZUKI sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TWD sang AZUKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Azuki phổ biến
Azuki | 1 AZUKI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.19INR |
![]() | Rp36.16IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
Azuki | 1 AZUKI |
---|---|
![]() | ₽0.18RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.33JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AZUKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AZUKI = $0 USD, 1 AZUKI = €0 EUR, 1 AZUKI = ₹0.19 INR, 1 AZUKI = Rp36.16 IDR, 1 AZUKI = $0 CAD, 1 AZUKI = £0 GBP, 1 AZUKI = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
LINK chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8954 |
![]() | 0.0001425 |
![]() | 0.003494 |
![]() | 5.43 |
![]() | 16.48 |
![]() | 0.01856 |
![]() | 0.08132 |
![]() | 16.47 |
![]() | 2,812.64 |
![]() | 0.003508 |
![]() | 69.8 |
![]() | 45.64 |
![]() | 18.06 |
![]() | 0.6422 |
![]() | 0.0001424 |
![]() | 0.3751 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Azuki (AZUKI) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)
Nhập số lượng AZUKI của bạn
Nhập số lượng AZUKI của bạn
Chọn Đô la Đài Loan mới
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Azuki hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Azuki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Azuki sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Azuki sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Azuki sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Azuki sang Đô la Đài Loan mới?
4.Tôi có thể chuyển đổi Azuki sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Azuki (AZUKI)

Azuki NFT Latest Updates and ANIME Coin 2025 Price Prediction
If it continues to bridge the three major scenarios of IP assetization, creator economy, and user payment, $ANIME may become a benchmark asset for the fusion of cryptocurrency and anime.

Daily News | ONDO Will Unlock Over $2 Billion Worth of Tokens This Week, and Azuki Holders will Receive ANIME Token Airdrops
ANIME announced token economics; ONDO will unlock over $2 billion worth of tokens this week; AI Agent sector continued to plummet

Daily News | SEC Rejects ETFs, Liquidations Surge, Azuki NFT Renewal; Global Equities Surge with Caution
Crypto market volatile with $216M liquidations after SEC rejected BTC ETF filings. South Korea passes digital asset bill. Azuki NFT faces backlash. Global equities surge, caution urged. China_s central bank hints at rate cuts.