APF coin Thị trường hôm nay
APF coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của APFC chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.3673. Với nguồn cung lưu hành là 170,268,683.75 APFC, tổng vốn hóa thị trường của APFC tính bằng HKD là $487,367,535.45. Trong 24h qua, giá của APFC tính bằng HKD đã giảm $-0.0008845, biểu thị mức giảm -0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của APFC tính bằng HKD là $8.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1636.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1APFC sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 APFC sang HKD là $0.3673 HKD, với sự thay đổi -0.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá APFC/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APFC/HKD trong ngày qua.
Giao dịch APF coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of APFC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, APFC/-- Spot is $ and --, and APFC/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi APF coin sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi APFC sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1APFC | 0.36HKD |
2APFC | 0.73HKD |
3APFC | 1.1HKD |
4APFC | 1.46HKD |
5APFC | 1.83HKD |
6APFC | 2.2HKD |
7APFC | 2.57HKD |
8APFC | 2.93HKD |
9APFC | 3.3HKD |
10APFC | 3.67HKD |
1,000APFC | 367.37HKD |
5,000APFC | 1,836.86HKD |
10,000APFC | 3,673.72HKD |
50,000APFC | 18,368.61HKD |
100,000APFC | 36,737.22HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang APFC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 2.72APFC |
2HKD | 5.44APFC |
3HKD | 8.16APFC |
4HKD | 10.88APFC |
5HKD | 13.61APFC |
6HKD | 16.33APFC |
7HKD | 19.05APFC |
8HKD | 21.77APFC |
9HKD | 24.49APFC |
10HKD | 27.22APFC |
100HKD | 272.2APFC |
500HKD | 1,361.01APFC |
1,000HKD | 2,722.03APFC |
5,000HKD | 13,610.17APFC |
10,000HKD | 27,220.34APFC |
Bảng chuyển đổi số tiền APFC sang HKD và HKD sang APFC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 APFC sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang APFC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1APF coin phổ biến
APF coin | 1 APFC |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.94INR |
![]() | Rp715.27IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.56THB |
APF coin | 1 APFC |
---|---|
![]() | ₽4.36RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.61TRY |
![]() | ¥0.33CNY |
![]() | ¥6.79JPY |
![]() | $0.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APFC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 APFC = $0.05 USD, 1 APFC = €0.04 EUR, 1 APFC = ₹3.94 INR, 1 APFC = Rp715.27 IDR, 1 APFC = $0.06 CAD, 1 APFC = £0.04 GBP, 1 APFC = ฿1.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
XLM chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.85 |
![]() | 0.0005628 |
![]() | 0.01787 |
![]() | 21.43 |
![]() | 64.16 |
![]() | 0.08558 |
![]() | 0.384 |
![]() | 64.17 |
![]() | 12,722.7 |
![]() | 0.01789 |
![]() | 193.42 |
![]() | 318.16 |
![]() | 87.4 |
![]() | 0.0005643 |
![]() | 1.63 |
![]() | 160.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi APF coin (APFC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng APFC của bạn
Nhập số lượng APFC của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá APF coin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua APF coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi APF coin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ APF coin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ APF coin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ APF coin sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi APF coin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến APF coin (APFC)

Is Long‑Awaited Ethereum Season Finally Starting?
Is Long‑Awaited Ethereum Season Finally Starting?

Ethereum khởi động lại bước chạy về phía 4000 USD, những tín hiệu này đáng để theo dõi.
ETH một lần nữa đang nhắm đến mốc $4000, với nhiều tín hiệu quan trọng chỉ ra khả năng có xu hướng tăng.

Theo dõi Thị trường Tiền điện tử hôm nay: Tín hiệu phân kỳ tăng xuất hiện khi BNB tăng vượt qua $850 để đạt mức cao nhất mọi thời đại
Sự phân kỳ tăng giá không bao giờ là "ma thuật câu đáy"; nó là một nhiệt kế cho sự chuyển đổi giữa động lực dài hạn và ngắn hạn.

USDG Stablecoin là gì? Phân tích toàn diện về Đồng Đô la kỹ thuật số mới nổi trong kỷ nguyên Sự tuân thủ
Bản chất của USDG là một công cụ tài chính tuân thủ, encapsulates trust qua mã.

Vị thế Long của Cardano nhắm đến $1.00, liệu động lực của sự tăng trưởng ADA có thể tiếp tục?
Tính đến thời điểm hiện tại, ADA đã tăng lên trong bốn ngày liên tiếp và đã vượt qua đường trung bình động hàm mũ 200 ngày.

Phân tích chiến lược trò chơi NFT của Ubisoft: Từ Quartz đến Metaverse trong hành trình Web3 của nó
Trọng tâm chiến lược của Ubisoft tập trung vào việc phân phối NFT miễn phí, công nghệ blockchain carbon thấp và phát triển các trò chơi blockchain nguyên bản, dần dần đẩy người chơi từ "người tham gia" trở thành "cổ đông.