AevumAEVUM sang EUR:Chuyển đổi Aevum (AEVUM) sang Euro (EUR)

AEVUM/EUR: 1 AEVUM ≈ €0.0052 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Aevum Thị trường hôm nay

Aevum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aevum chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0052. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AEVUM, tổng vốn hóa thị trường của Aevum tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Aevum tính bằng EUR đã tăng €0.000007789, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aevum tính bằng EUR là €0.04069, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001762.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AEVUM sang EUR

0.0052+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AEVUM sang EUR là €0.0052 EUR, với sự thay đổi +0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AEVUM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AEVUM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Aevum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AEVUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AEVUM/-- Spot is $ and --, and AEVUM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Aevum sang Euro

Bảng chuyển đổi AEVUM sang EUR

logo AevumSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AEVUM
0EUR
2AEVUM
0.01EUR
3AEVUM
0.01EUR
4AEVUM
0.02EUR
5AEVUM
0.02EUR
6AEVUM
0.03EUR
7AEVUM
0.03EUR
8AEVUM
0.04EUR
9AEVUM
0.04EUR
10AEVUM
0.05EUR
100,000AEVUM
520.03EUR
500,000AEVUM
2,600.19EUR
1,000,000AEVUM
5,200.38EUR
5,000,000AEVUM
26,001.91EUR
10,000,000AEVUM
52,003.83EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AEVUM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Aevum
1EUR
192.29AEVUM
2EUR
384.58AEVUM
3EUR
576.88AEVUM
4EUR
769.17AEVUM
5EUR
961.46AEVUM
6EUR
1,153.76AEVUM
7EUR
1,346.05AEVUM
8EUR
1,538.34AEVUM
9EUR
1,730.64AEVUM
10EUR
1,922.93AEVUM
100EUR
19,229.34AEVUM
500EUR
96,146.74AEVUM
1,000EUR
192,293.49AEVUM
5,000EUR
961,467.47AEVUM
10,000EUR
1,922,934.95AEVUM

Bảng chuyển đổi số tiền AEVUM sang EUR và EUR sang AEVUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 AEVUM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang AEVUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aevum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AEVUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AEVUM = $0.01 USD, 1 AEVUM = €0.01 EUR, 1 AEVUM = ₹0.53 INR, 1 AEVUM = Rp98.59 IDR, 1 AEVUM = $0.01 CAD, 1 AEVUM = £0 GBP, 1 AEVUM = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.56
logo BTCBTC
0.005005
logo ETHETH
0.1343
logo XRPXRP
188.85
logo USDTUSDT
582.58
logo BNBBNB
0.6903
logo SOLSOL
3.18
logo USDCUSDC
583.28
logo SMARTSMART
80,368.8
logo STETHSTETH
0.1345
logo DOGEDOGE
2,598.96
logo ADAADA
634.46
logo TRXTRX
1,667.24
logo LINKLINK
22.95
logo WBTCWBTC
0.004997
logo HYPEHYPE
13.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aevum (AEVUM) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng AEVUM của bạn

Nhập số lượng AEVUM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aevum hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aevum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aevum sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aevum sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aevum sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aevum sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aevum sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.