ABEL FinanceABEL sang HKD:Chuyển đổi ABEL Finance (ABEL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

ABEL/HKD: 1 ABEL ≈ $0.03461 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

ABEL Finance Thị trường hôm nay

ABEL Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ABEL Finance chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.03461. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ABEL, tổng vốn hóa thị trường của ABEL Finance tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của ABEL Finance tính bằng HKD đã tăng $0.0000315, biểu thị mức tăng +0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ABEL Finance tính bằng HKD là $2.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0009414.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABEL sang HKD

$0.03461+0.091%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABEL sang HKD là $0.03461 HKD, với sự thay đổi +0.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ABEL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABEL/HKD trong ngày qua.

Giao dịch ABEL Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ABEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ABEL/-- Spot is $ and --, and ABEL/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ABEL Finance sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi ABEL sang HKD

logo ABEL FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1ABEL
0.03HKD
2ABEL
0.06HKD
3ABEL
0.1HKD
4ABEL
0.13HKD
5ABEL
0.17HKD
6ABEL
0.2HKD
7ABEL
0.24HKD
8ABEL
0.27HKD
9ABEL
0.31HKD
10ABEL
0.34HKD
10,000ABEL
346.14HKD
50,000ABEL
1,730.71HKD
100,000ABEL
3,461.43HKD
500,000ABEL
17,307.19HKD
1,000,000ABEL
34,614.38HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang ABEL

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo ABEL Finance
1HKD
28.88ABEL
2HKD
57.77ABEL
3HKD
86.66ABEL
4HKD
115.55ABEL
5HKD
144.44ABEL
6HKD
173.33ABEL
7HKD
202.22ABEL
8HKD
231.11ABEL
9HKD
260ABEL
10HKD
288.89ABEL
100HKD
2,888.97ABEL
500HKD
14,444.86ABEL
1,000HKD
28,889.72ABEL
5,000HKD
144,448.61ABEL
10,000HKD
288,897.22ABEL

Bảng chuyển đổi số tiền ABEL sang HKD và HKD sang ABEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ABEL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang ABEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ABEL Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABEL = $0 USD, 1 ABEL = €0 EUR, 1 ABEL = ₹0.37 INR, 1 ABEL = Rp67.39 IDR, 1 ABEL = $0.01 CAD, 1 ABEL = £0 GBP, 1 ABEL = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.93
logo BTCBTC
0.0005648
logo ETHETH
0.01792
logo XRPXRP
21.76
logo USDTUSDT
64.18
logo BNBBNB
0.08543
logo SOLSOL
0.3971
logo USDCUSDC
64.17
logo SMARTSMART
12,628.06
logo STETHSTETH
0.01792
logo TRXTRX
193.23
logo DOGEDOGE
323.79
logo ADAADA
89.1
logo WBTCWBTC
0.0005644
logo HYPEHYPE
1.69
logo XLMXLM
161.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ABEL Finance (ABEL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng ABEL của bạn

Nhập số lượng ABEL của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ABEL Finance hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ABEL Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ABEL Finance sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ABEL Finance sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ABEL Finance sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ABEL Finance sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi ABEL Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ABEL Finance (ABEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.