0xProjectChuyển đổi 0xProject (ZRX) sang Euro (EUR)

ZRX/EUR: 1 ZRX ≈ €0.2285 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

0xProject Thị trường hôm nay

0xProject đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZRX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2285. Với nguồn cung lưu hành là 848,396,562.9 ZRX, tổng vốn hóa thị trường của ZRX tính bằng EUR là €173,711,444.7. Trong 24h qua, giá của ZRX tính bằng EUR đã giảm €-0.01379, biểu thị mức giảm -5.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZRX tính bằng EUR là €2.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1081.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZRX sang EUR

0.2285-5.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZRX sang EUR là €0.2285 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZRX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch 0xProject

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo 0xProjectZRX/USDT
Giao ngay
$0.2543
-4.93%
logo 0xProjectZRX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2524
-4.5%

The real-time trading price of ZRX/USDT Spot is $0.2543, with a 24-hour trading change of -4.93%, ZRX/USDT Spot is $0.2543 and -4.93%, and ZRX/USDT Perpetual is $0.2524 and -4.5%.

Bảng chuyển đổi 0xProject sang Euro

Bảng chuyển đổi ZRX sang EUR

logo 0xProjectSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZRX
0.22EUR
2ZRX
0.45EUR
3ZRX
0.68EUR
4ZRX
0.91EUR
5ZRX
1.14EUR
6ZRX
1.37EUR
7ZRX
1.59EUR
8ZRX
1.82EUR
9ZRX
2.05EUR
10ZRX
2.28EUR
1000ZRX
228.45EUR
5000ZRX
1,142.27EUR
10000ZRX
2,284.54EUR
50000ZRX
11,422.72EUR
100000ZRX
22,845.45EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZRX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo 0xProject
1EUR
4.37ZRX
2EUR
8.75ZRX
3EUR
13.13ZRX
4EUR
17.5ZRX
5EUR
21.88ZRX
6EUR
26.26ZRX
7EUR
30.64ZRX
8EUR
35.01ZRX
9EUR
39.39ZRX
10EUR
43.77ZRX
100EUR
437.72ZRX
500EUR
2,188.61ZRX
1000EUR
4,377.23ZRX
5000EUR
21,886.19ZRX
10000EUR
43,772.39ZRX

Bảng chuyển đổi số tiền ZRX sang EUR và EUR sang ZRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZRX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 10xProject phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZRX = $0.26 USD, 1 ZRX = €0.23 EUR, 1 ZRX = ₹21.31 INR, 1 ZRX = Rp3,869.8 IDR, 1 ZRX = $0.35 CAD, 1 ZRX = £0.19 GBP, 1 ZRX = ฿8.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.98
logo BTCBTC
0.005843
logo ETHETH
0.3054
logo USDTUSDT
557.97
logo XRPXRP
254.49
logo BNBBNB
0.9483
logo SOLSOL
3.8
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
3,226
logo ADAADA
809.54
logo TRXTRX
2,252.75
logo STETHSTETH
0.3055
logo WBTCWBTC
0.005851
logo SUISUI
170.17
logo SMARTSMART
471,366.55
logo LINKLINK
39.72

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng 0xProject của bạn

01

Nhập số lượng ZRX của bạn

Nhập số lượng ZRX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xProject hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xProject.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0xProject sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua 0xProject

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ 0xProject sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0xProject sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0xProject sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi 0xProject sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến 0xProject (ZRX)

Tìm hiểu thêm về 0xProject (ZRX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.