0VMZEROVM sang INR:Chuyển đổi 0VM (ZEROVM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ZEROVM/INR: 1 ZEROVM ≈ ₹0.3679 INR

Lần cập nhật mới nhất:

0VM Thị trường hôm nay

0VM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZEROVM chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.3679. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZEROVM, tổng vốn hóa thị trường của ZEROVM tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của ZEROVM tính bằng INR đã giảm ₹-0.0005895, biểu thị mức giảm -0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZEROVM tính bằng INR là ₹1.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.365.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZEROVM sang INR

0.3679-0.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZEROVM sang INR là ₹0.3679 INR, với sự thay đổi -0.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZEROVM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEROVM/INR trong ngày qua.

Giao dịch 0VM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZEROVM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZEROVM/-- Spot is $ and --, and ZEROVM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi 0VM sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ZEROVM sang INR

logo 0VMSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZEROVM
0.36INR
2ZEROVM
0.73INR
3ZEROVM
1.1INR
4ZEROVM
1.47INR
5ZEROVM
1.83INR
6ZEROVM
2.2INR
7ZEROVM
2.57INR
8ZEROVM
2.94INR
9ZEROVM
3.31INR
10ZEROVM
3.67INR
1,000ZEROVM
367.9INR
5,000ZEROVM
1,839.51INR
10,000ZEROVM
3,679.03INR
50,000ZEROVM
18,395.15INR
100,000ZEROVM
36,790.31INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZEROVM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo 0VM
1INR
2.71ZEROVM
2INR
5.43ZEROVM
3INR
8.15ZEROVM
4INR
10.87ZEROVM
5INR
13.59ZEROVM
6INR
16.3ZEROVM
7INR
19.02ZEROVM
8INR
21.74ZEROVM
9INR
24.46ZEROVM
10INR
27.18ZEROVM
100INR
271.81ZEROVM
500INR
1,359.05ZEROVM
1,000INR
2,718.1ZEROVM
5,000INR
13,590.53ZEROVM
10,000INR
27,181.06ZEROVM

Bảng chuyển đổi số tiền ZEROVM sang INR và INR sang ZEROVM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZEROVM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang ZEROVM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 10VM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEROVM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZEROVM = $0 USD, 1 ZEROVM = €0 EUR, 1 ZEROVM = ₹0.37 INR, 1 ZEROVM = Rp66.8 IDR, 1 ZEROVM = $0.01 CAD, 1 ZEROVM = £0 GBP, 1 ZEROVM = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3486
logo BTCBTC
0.00005099
logo ETHETH
0.001412
logo XRPXRP
1.78
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007325
logo SOLSOL
0.03292
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
867.01
logo STETHSTETH
0.001414
logo DOGEDOGE
25.08
logo TRXTRX
17.74
logo ADAADA
7.33
logo WBTCWBTC
0.00005093
logo HYPEHYPE
0.1373
logo LINKLINK
0.2848

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi 0VM (ZEROVM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ZEROVM của bạn

Nhập số lượng ZEROVM của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0VM hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0VM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0VM sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ 0VM sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0VM sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0VM sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi 0VM sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.