APF coinAPFC sang HKD:Chuyển đổi APF coin (APFC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

APFC/HKD: 1 APFC ≈ $0.3724 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

APF coin Thị trường hôm nay

APF coin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của APF coin chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.3724. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 170,268,683.75 APFC, tổng vốn hóa thị trường của APF coin tính bằng HKD là $494,145,367.99. Trong 24h qua, giá của APF coin tính bằng HKD đã tăng $0.005561, biểu thị mức tăng +1.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của APF coin tính bằng HKD là $8.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1636.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1APFC sang HKD

$0.3724+1.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 APFC sang HKD là $0.3724 HKD, với sự thay đổi +1.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá APFC/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APFC/HKD trong ngày qua.

Giao dịch APF coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of APFC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, APFC/-- Spot is $ and --, and APFC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi APF coin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi APFC sang HKD

logo APF coinSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1APFC
0.37HKD
2APFC
0.74HKD
3APFC
1.11HKD
4APFC
1.48HKD
5APFC
1.86HKD
6APFC
2.23HKD
7APFC
2.6HKD
8APFC
2.97HKD
9APFC
3.35HKD
10APFC
3.72HKD
1,000APFC
372.48HKD
5,000APFC
1,862.4HKD
10,000APFC
3,724.81HKD
50,000APFC
18,624.06HKD
100,000APFC
37,248.12HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang APFC

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo APF coin
1HKD
2.68APFC
2HKD
5.36APFC
3HKD
8.05APFC
4HKD
10.73APFC
5HKD
13.42APFC
6HKD
16.1APFC
7HKD
18.79APFC
8HKD
21.47APFC
9HKD
24.16APFC
10HKD
26.84APFC
100HKD
268.46APFC
500HKD
1,342.34APFC
1,000HKD
2,684.69APFC
5,000HKD
13,423.49APFC
10,000HKD
26,846.98APFC

Bảng chuyển đổi số tiền APFC sang HKD và HKD sang APFC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 APFC sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang APFC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1APF coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APFC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 APFC = $0.05 USD, 1 APFC = €0.04 EUR, 1 APFC = ₹3.99 INR, 1 APFC = Rp725.22 IDR, 1 APFC = $0.06 CAD, 1 APFC = £0.04 GBP, 1 APFC = ฿1.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.83
logo BTCBTC
0.0005404
logo ETHETH
0.01519
logo XRPXRP
20.1
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.07997
logo SOLSOL
0.3528
logo USDCUSDC
64.17
logo SMARTSMART
9,345.99
logo STETHSTETH
0.01522
logo DOGEDOGE
273.54
logo TRXTRX
188.42
logo ADAADA
79.84
logo WBTCWBTC
0.0005397
logo LINKLINK
2.89
logo HYPEHYPE
1.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi APF coin (APFC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng APFC của bạn

Nhập số lượng APFC của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá APF coin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua APF coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi APF coin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ APF coin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ APF coin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ APF coin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi APF coin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.