Liên kết giữa coin và cổ phiếu năm 2025: Phân tích chỉ số NAV đánh giá giá trị cổ phiếu mã hóa
Trong bối cảnh thị trường bò mã hóa hiện tại, thị trường chứng khoán Mỹ đã dẫn đầu cơn sốt. Khi "chiến lược dự trữ tài sản mã hóa" trở thành xu hướng mới, hiệu ứng liên kết giữa đồng và cổ phiếu ngày càng trở nên rõ rệt. Trong bối cảnh này, làm thế nào để đánh giá chính xác giá trị của một cổ phiếu mã hóa? Là chỉ nhìn vào quy mô tài sản mã hóa mà nó nắm giữ, hay là chú ý đến khả năng gia tăng nắm giữ liên tục của nó?
Gần đây, một thuật ngữ đã xuất hiện thường xuyên trong phân tích cổ phiếu Mỹ mã hóa - NAV (Giá trị Tài sản Ròng). Các nhà phân tích sử dụng nó để đánh giá xem cổ phiếu mã hóa có bị định giá quá cao hay quá thấp, thậm chí để so sánh giá cổ phiếu của các công ty khác nhau. Quan trọng hơn, thị trường dường như đã hình thành một sự đồng thuận: các công ty niêm yết sở hữu 1 đô la tiền mã hóa thường có giá trị vượt quá 1 đô la.
Các công ty áp dụng chiến lược dự trữ mã hóa này thường xuyên tăng cường tài sản hoặc mua lại cổ phiếu, khiến giá trị thị trường của chúng thường vượt xa NAV. Tuy nhiên, đối với các nhà đầu tư bình thường, rất ít khi sử dụng các chỉ số nghiêm ngặt để đánh giá các dự án mã hóa, chưa kể đến việc dùng nó để đo lường giá trị của cổ phiếu truyền thống.
Do đó, bài viết này sẽ đi sâu vào chỉ số NAV, giúp các nhà đầu tư quan tâm đến sự liên kết giữa coin và cổ phiếu hiểu rõ hơn về logic vận hành và phương pháp đánh giá của nó.
NAV:Giá trị cơ sở của cổ phiếu
Trước khi đi sâu vào mã hóa cổ phiếu Mỹ, chúng ta cần hiểu khái niệm cơ bản NAV này.
NAV không phải được thiết kế riêng cho thị trường mã hóa, mà là một trong những phương pháp đo lường giá trị công ty phổ biến nhất trong phân tích tài chính truyền thống. Nó nhằm trả lời một câu hỏi đơn giản: Giá trị thực của mỗi cổ phiếu của một công ty là bao nhiêu?
Cách tính NAV rất rõ ràng: Tổng tài sản của công ty trừ đi tổng nợ, sau đó chia cho tổng vốn cổ phần, sẽ ra giá trị tài sản ròng trên mỗi cổ phiếu.
Lấy một công ty bất động sản làm ví dụ: giả sử công ty đó sở hữu 10 tòa nhà, tổng giá trị 1 tỷ USD; nợ 200 triệu USD; tổng số cổ phiếu 100 triệu cổ phiếu. Vậy NAV trên mỗi cổ phiếu là 80 USD. Điều này có nghĩa là, nếu công ty thanh lý và trả hết tất cả các khoản nợ, về lý thuyết mỗi cổ phiếu có thể nhận được 80 USD.
NAV đặc biệt phù hợp với các công ty dựa trên tài sản, chẳng hạn như công ty bất động sản, quỹ đầu tư, v.v. Tài sản của những công ty này thường khá minh bạch, việc định giá tương đối dễ dàng, do đó NAV có thể phản ánh tốt giá trị nội tại của cổ phiếu của chúng.
Trong thị trường truyền thống, nhà đầu tư thường so sánh NAV với giá cổ phiếu hiện tại để đánh giá xem cổ phiếu có bị định giá quá cao hay quá thấp:
Giá cổ phiếu cao hơn NAV: Có thể có tình trạng thặng dư, phản ánh niềm tin của nhà đầu tư vào sự tăng trưởng trong tương lai của công ty.
Giá cổ phiếu thấp hơn NAV: có thể bị định giá thấp, cho thấy thị trường thiếu niềm tin vào công ty hoặc có sự không chắc chắn trong việc định giá tài sản.
Mã hóa ý nghĩa mới của NAV trong cổ phiếu Mỹ
Khi NAV được áp dụng cho cổ phiếu Mỹ mã hóa, ý nghĩa của nó đã thay đổi một cách tinh tế. Trong lĩnh vực này, NAV chủ yếu được sử dụng để đo lường ảnh hưởng của tài sản mã hóa mà công ty nắm giữ đối với giá trị cổ phiếu của nó.
Điều này có nghĩa là NAV không còn chỉ là công thức "tài sản trừ nợ" đơn giản, mà còn cần đặc biệt xem xét giá trị của các tài sản mã hóa mà công ty nắm giữ. Sự biến động giá của các tài sản mã hóa này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến NAV của công ty, từ đó ảnh hưởng đến giá cổ phiếu.
Đối với những công ty như MicroStrategy, việc tính toán NAV của họ sẽ đặc biệt nhấn mạnh giá trị nắm giữ Bitcoin, vì phần tài sản này chiếm phần lớn tổng tài sản của công ty.
Khi tài sản mã hóa được đưa vào tính toán NAV, cần xem xét các thay đổi sau:
Biến động NAV tăng mạnh: Do giá mã hóa tiền tệ biến động mạnh, NAV không còn ổn định như trong thị trường truyền thống.
Giá trị NAV bị "phóng đại" bởi tài sản mã hóa: Tài sản mã hóa thường nhận được giá cao hơn trên thị trường, nhà đầu tư sẵn sàng trả giá cao hơn giá trị sổ sách để mua cổ phiếu liên quan.
Khi thị trường lạc quan về giá Bitcoin trong tương lai, NAV của công ty có thể được định giá thêm; ngược lại, khi tâm lý thị trường u ám, giá trị tham chiếu của NAV có thể giảm.
Lấy MicroStrategy làm ví dụ, tính đến ngày 22 tháng 7, công ty nắm giữ 607,770 đồng bitcoin, trị giá khoảng 72 tỷ USD, tài sản khác khoảng 1 tỷ USD, nợ 8,2 tỷ USD, tổng số cổ phần khoảng 260 triệu cổ phiếu. Tính theo đó, NAV của công ty khoảng 248 USD/cổ phiếu. Tuy nhiên, giá cổ phiếu thực tế của MicroStrategy trong ngày giao dịch trước đó là 426 USD, phản ánh mức giá thị trường cao hơn, thể hiện kỳ vọng của nhà đầu tư về xu hướng tăng giá của bitcoin trong tương lai.
mNAV:mã hóa cảm xúc thị trường chứng khoán Mỹ
Ngoài NAV, các nhà phân tích cũng thường nhắc đến chỉ số mNAV. Nếu NAV là chỉ số đo lường giá trị cơ bản của cổ phiếu, thì mNAV là một công cụ nâng cao phù hợp hơn với những biến động của thị trường mã hóa.
NAV chủ yếu phản ánh tình trạng tài sản ròng hiện tại của công ty, trong khi mNAV thì có tính thị trường hơn, được sử dụng để đo lường mối quan hệ giữa giá trị vốn hóa thị trường của công ty và giá trị ròng tài sản mã hóa của nó. Công thức tính là: giá trị vốn hóa thị trường của công ty chia cho giá trị ròng tài sản mã hóa (tài sản tiền mã hóa nắm giữ trừ đi các khoản nợ liên quan).
Lấy MicroStrategy làm ví dụ, tổng giá trị thị trường cổ phiếu của họ khoảng 1200 tỷ đô la, giá trị ròng của Bitcoin mà họ nắm giữ khoảng 635 tỷ đô la, mNAV khoảng 1.83. Điều này có nghĩa là giá trị thị trường của công ty gấp 1.83 lần giá trị tài sản Bitcoin của họ.
mNAV có thể khám phá tốt hơn kỳ vọng của thị trường đối với tài sản mã hóa, phản ánh tình trạng chênh lệch giá mà các nhà đầu tư đặt vào tài sản mã hóa của công ty. Đối với các nhà đầu tư ngắn hạn chú ý đến cảm xúc thị trường, mNAV là một chỉ số tham khảo nhạy cảm hơn.
Khi giá Bitcoin tăng lên, các nhà đầu tư có thể lạc quan hơn về các công ty được thúc đẩy bởi tài sản mã hóa, tâm lý này sẽ được phản ánh qua mNAV, dẫn đến giá cổ phiếu của công ty cao hơn NAV của nó.
mNAV cao hơn 1 cho thấy thị trường đang định giá cao hơn đối với tài sản mã hóa của công ty; thấp hơn 1 có nghĩa là niềm tin của thị trường không đủ.
Premium, vòng quay phản thân và rủi ro tiềm ẩn
Với việc Ethereum ngày càng trở thành dự trữ tài sản của các công ty niêm yết, việc hiểu mNAV của những công ty này có ý nghĩa tham khảo quan trọng trong việc đánh giá xem cổ phiếu tương ứng trên thị trường Mỹ có bị đánh giá cao hay thấp.
Theo dữ liệu mới nhất, sự chênh lệch giá trị mNAV của các công ty dự trữ ETH chính là rất đáng kể. Ví dụ, mNAV của BMNR lên tới 6.98 lần, vượt xa giá trị nắm giữ ETH của nó, có thể có rủi ro bị định giá cao. Ngược lại, mNAV của BTCS chỉ là 1.53 lần, chênh lệch tương đối thấp.
Những dữ liệu này tiết lộ vai trò của hiệu ứng "vòng quay phản xạ" trong thị trường bò hiện tại. Khái niệm này xuất phát từ lý thuyết phản xạ của Soros, trở thành yếu tố then chốt thúc đẩy sự tăng vọt giá cổ phiếu của những công ty này.
Bánh đà tự phản là một chu kỳ phản hồi tích cực: công ty phát hành cổ phiếu hoặc huy động vốn qua ATM để mua ETH, việc nắm giữ ETH tăng lên làm tăng NAV và mNAV, thu hút nhiều nhà đầu tư hơn, giá cổ phiếu tăng, và giá trị thị trường cao hơn lại thuận tiện cho việc tái tài chính, tiếp tục gia tăng nắm giữ ETH, tạo thành hiệu ứng tự củng cố.
Tuy nhiên, một khi giá ETH điều chỉnh, quy định siết chặt hoặc chi phí huy động vốn tăng lên, bánh đà này có thể đảo ngược thành "xoáy tử thần": giá cổ phiếu sụp đổ, mNAV lao dốc, cuối cùng gây tổn hại đến lợi ích của nhà đầu tư.
Tóm lại, các chỉ số như NAV không phải là vạn năng, mà là những công cụ quan trọng trong hộp công cụ đầu tư. Các nhà đầu tư khi theo đuổi cơ hội liên kết giữa coin và cổ phiếu nên kết hợp xu hướng vĩ mô của Bitcoin/Ethereum, mức nợ của công ty và tỷ lệ tăng trưởng để đánh giá toàn diện, nhằm tìm ra cơ hội đầu tư phù hợp trong chu kỳ mới đầy cơ hội nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro này.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
20 thích
Phần thưởng
20
7
Đăng lại
Chia sẻ
Bình luận
0/400
BearMarketBuyer
· 08-06 16:19
Thời gian này không nằm phẳng thì ai tính NAV cho bạn?
Xem bản gốcTrả lời0
RugDocScientist
· 08-05 04:06
Không có gì ngạc nhiên khi m ở phía trước, đã vượt qua NAV rồi.
Xem bản gốcTrả lời0
ChainWatcher
· 08-04 20:02
Vốn bẫy này chơi đi chơi lại đều như nhau
Xem bản gốcTrả lời0
SleepTrader
· 08-04 19:56
Tính thanh khoản của tài sản lớn hơn khả năng sinh lợi của công ty
Xem bản gốcTrả lời0
PonziDetector
· 08-04 19:52
Bẫy cũ rồi, lại đang thổi phồng chỉ số.
Xem bản gốcTrả lời0
MetaLord420
· 08-04 19:52
thế giới tiền điện tử thật sự được chơi cho Suckers
Xem bản gốcTrả lời0
SmartMoneyWallet
· 08-04 19:34
Chỉ số NAV rác, dòng tiền mới là điều cốt lõi cần xem!
NAV và mNAV: Phân tích cách tiếp cận mới về định giá cổ phiếu Mỹ mã hóa dưới sự liên kết giữa coin và cổ phiếu.
Liên kết giữa coin và cổ phiếu năm 2025: Phân tích chỉ số NAV đánh giá giá trị cổ phiếu mã hóa
Trong bối cảnh thị trường bò mã hóa hiện tại, thị trường chứng khoán Mỹ đã dẫn đầu cơn sốt. Khi "chiến lược dự trữ tài sản mã hóa" trở thành xu hướng mới, hiệu ứng liên kết giữa đồng và cổ phiếu ngày càng trở nên rõ rệt. Trong bối cảnh này, làm thế nào để đánh giá chính xác giá trị của một cổ phiếu mã hóa? Là chỉ nhìn vào quy mô tài sản mã hóa mà nó nắm giữ, hay là chú ý đến khả năng gia tăng nắm giữ liên tục của nó?
Gần đây, một thuật ngữ đã xuất hiện thường xuyên trong phân tích cổ phiếu Mỹ mã hóa - NAV (Giá trị Tài sản Ròng). Các nhà phân tích sử dụng nó để đánh giá xem cổ phiếu mã hóa có bị định giá quá cao hay quá thấp, thậm chí để so sánh giá cổ phiếu của các công ty khác nhau. Quan trọng hơn, thị trường dường như đã hình thành một sự đồng thuận: các công ty niêm yết sở hữu 1 đô la tiền mã hóa thường có giá trị vượt quá 1 đô la.
Các công ty áp dụng chiến lược dự trữ mã hóa này thường xuyên tăng cường tài sản hoặc mua lại cổ phiếu, khiến giá trị thị trường của chúng thường vượt xa NAV. Tuy nhiên, đối với các nhà đầu tư bình thường, rất ít khi sử dụng các chỉ số nghiêm ngặt để đánh giá các dự án mã hóa, chưa kể đến việc dùng nó để đo lường giá trị của cổ phiếu truyền thống.
Do đó, bài viết này sẽ đi sâu vào chỉ số NAV, giúp các nhà đầu tư quan tâm đến sự liên kết giữa coin và cổ phiếu hiểu rõ hơn về logic vận hành và phương pháp đánh giá của nó.
NAV:Giá trị cơ sở của cổ phiếu
Trước khi đi sâu vào mã hóa cổ phiếu Mỹ, chúng ta cần hiểu khái niệm cơ bản NAV này.
NAV không phải được thiết kế riêng cho thị trường mã hóa, mà là một trong những phương pháp đo lường giá trị công ty phổ biến nhất trong phân tích tài chính truyền thống. Nó nhằm trả lời một câu hỏi đơn giản: Giá trị thực của mỗi cổ phiếu của một công ty là bao nhiêu?
Cách tính NAV rất rõ ràng: Tổng tài sản của công ty trừ đi tổng nợ, sau đó chia cho tổng vốn cổ phần, sẽ ra giá trị tài sản ròng trên mỗi cổ phiếu.
Lấy một công ty bất động sản làm ví dụ: giả sử công ty đó sở hữu 10 tòa nhà, tổng giá trị 1 tỷ USD; nợ 200 triệu USD; tổng số cổ phiếu 100 triệu cổ phiếu. Vậy NAV trên mỗi cổ phiếu là 80 USD. Điều này có nghĩa là, nếu công ty thanh lý và trả hết tất cả các khoản nợ, về lý thuyết mỗi cổ phiếu có thể nhận được 80 USD.
NAV đặc biệt phù hợp với các công ty dựa trên tài sản, chẳng hạn như công ty bất động sản, quỹ đầu tư, v.v. Tài sản của những công ty này thường khá minh bạch, việc định giá tương đối dễ dàng, do đó NAV có thể phản ánh tốt giá trị nội tại của cổ phiếu của chúng.
Trong thị trường truyền thống, nhà đầu tư thường so sánh NAV với giá cổ phiếu hiện tại để đánh giá xem cổ phiếu có bị định giá quá cao hay quá thấp:
Mã hóa ý nghĩa mới của NAV trong cổ phiếu Mỹ
Khi NAV được áp dụng cho cổ phiếu Mỹ mã hóa, ý nghĩa của nó đã thay đổi một cách tinh tế. Trong lĩnh vực này, NAV chủ yếu được sử dụng để đo lường ảnh hưởng của tài sản mã hóa mà công ty nắm giữ đối với giá trị cổ phiếu của nó.
Điều này có nghĩa là NAV không còn chỉ là công thức "tài sản trừ nợ" đơn giản, mà còn cần đặc biệt xem xét giá trị của các tài sản mã hóa mà công ty nắm giữ. Sự biến động giá của các tài sản mã hóa này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến NAV của công ty, từ đó ảnh hưởng đến giá cổ phiếu.
Đối với những công ty như MicroStrategy, việc tính toán NAV của họ sẽ đặc biệt nhấn mạnh giá trị nắm giữ Bitcoin, vì phần tài sản này chiếm phần lớn tổng tài sản của công ty.
Khi tài sản mã hóa được đưa vào tính toán NAV, cần xem xét các thay đổi sau:
Khi thị trường lạc quan về giá Bitcoin trong tương lai, NAV của công ty có thể được định giá thêm; ngược lại, khi tâm lý thị trường u ám, giá trị tham chiếu của NAV có thể giảm.
Lấy MicroStrategy làm ví dụ, tính đến ngày 22 tháng 7, công ty nắm giữ 607,770 đồng bitcoin, trị giá khoảng 72 tỷ USD, tài sản khác khoảng 1 tỷ USD, nợ 8,2 tỷ USD, tổng số cổ phần khoảng 260 triệu cổ phiếu. Tính theo đó, NAV của công ty khoảng 248 USD/cổ phiếu. Tuy nhiên, giá cổ phiếu thực tế của MicroStrategy trong ngày giao dịch trước đó là 426 USD, phản ánh mức giá thị trường cao hơn, thể hiện kỳ vọng của nhà đầu tư về xu hướng tăng giá của bitcoin trong tương lai.
mNAV:mã hóa cảm xúc thị trường chứng khoán Mỹ
Ngoài NAV, các nhà phân tích cũng thường nhắc đến chỉ số mNAV. Nếu NAV là chỉ số đo lường giá trị cơ bản của cổ phiếu, thì mNAV là một công cụ nâng cao phù hợp hơn với những biến động của thị trường mã hóa.
NAV chủ yếu phản ánh tình trạng tài sản ròng hiện tại của công ty, trong khi mNAV thì có tính thị trường hơn, được sử dụng để đo lường mối quan hệ giữa giá trị vốn hóa thị trường của công ty và giá trị ròng tài sản mã hóa của nó. Công thức tính là: giá trị vốn hóa thị trường của công ty chia cho giá trị ròng tài sản mã hóa (tài sản tiền mã hóa nắm giữ trừ đi các khoản nợ liên quan).
Lấy MicroStrategy làm ví dụ, tổng giá trị thị trường cổ phiếu của họ khoảng 1200 tỷ đô la, giá trị ròng của Bitcoin mà họ nắm giữ khoảng 635 tỷ đô la, mNAV khoảng 1.83. Điều này có nghĩa là giá trị thị trường của công ty gấp 1.83 lần giá trị tài sản Bitcoin của họ.
mNAV có thể khám phá tốt hơn kỳ vọng của thị trường đối với tài sản mã hóa, phản ánh tình trạng chênh lệch giá mà các nhà đầu tư đặt vào tài sản mã hóa của công ty. Đối với các nhà đầu tư ngắn hạn chú ý đến cảm xúc thị trường, mNAV là một chỉ số tham khảo nhạy cảm hơn.
Khi giá Bitcoin tăng lên, các nhà đầu tư có thể lạc quan hơn về các công ty được thúc đẩy bởi tài sản mã hóa, tâm lý này sẽ được phản ánh qua mNAV, dẫn đến giá cổ phiếu của công ty cao hơn NAV của nó.
mNAV cao hơn 1 cho thấy thị trường đang định giá cao hơn đối với tài sản mã hóa của công ty; thấp hơn 1 có nghĩa là niềm tin của thị trường không đủ.
Premium, vòng quay phản thân và rủi ro tiềm ẩn
Với việc Ethereum ngày càng trở thành dự trữ tài sản của các công ty niêm yết, việc hiểu mNAV của những công ty này có ý nghĩa tham khảo quan trọng trong việc đánh giá xem cổ phiếu tương ứng trên thị trường Mỹ có bị đánh giá cao hay thấp.
Theo dữ liệu mới nhất, sự chênh lệch giá trị mNAV của các công ty dự trữ ETH chính là rất đáng kể. Ví dụ, mNAV của BMNR lên tới 6.98 lần, vượt xa giá trị nắm giữ ETH của nó, có thể có rủi ro bị định giá cao. Ngược lại, mNAV của BTCS chỉ là 1.53 lần, chênh lệch tương đối thấp.
Những dữ liệu này tiết lộ vai trò của hiệu ứng "vòng quay phản xạ" trong thị trường bò hiện tại. Khái niệm này xuất phát từ lý thuyết phản xạ của Soros, trở thành yếu tố then chốt thúc đẩy sự tăng vọt giá cổ phiếu của những công ty này.
Bánh đà tự phản là một chu kỳ phản hồi tích cực: công ty phát hành cổ phiếu hoặc huy động vốn qua ATM để mua ETH, việc nắm giữ ETH tăng lên làm tăng NAV và mNAV, thu hút nhiều nhà đầu tư hơn, giá cổ phiếu tăng, và giá trị thị trường cao hơn lại thuận tiện cho việc tái tài chính, tiếp tục gia tăng nắm giữ ETH, tạo thành hiệu ứng tự củng cố.
Tuy nhiên, một khi giá ETH điều chỉnh, quy định siết chặt hoặc chi phí huy động vốn tăng lên, bánh đà này có thể đảo ngược thành "xoáy tử thần": giá cổ phiếu sụp đổ, mNAV lao dốc, cuối cùng gây tổn hại đến lợi ích của nhà đầu tư.
Tóm lại, các chỉ số như NAV không phải là vạn năng, mà là những công cụ quan trọng trong hộp công cụ đầu tư. Các nhà đầu tư khi theo đuổi cơ hội liên kết giữa coin và cổ phiếu nên kết hợp xu hướng vĩ mô của Bitcoin/Ethereum, mức nợ của công ty và tỷ lệ tăng trưởng để đánh giá toàn diện, nhằm tìm ra cơ hội đầu tư phù hợp trong chu kỳ mới đầy cơ hội nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro này.