NutsNUTS sang EUR:Chuyển đổi Nuts (NUTS) sang Euro (EUR)

NUTS/EUR: 1 NUTS ≈ €23.6 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nuts Thị trường hôm nay

Nuts đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nuts chuyển đổi sang Euro (EUR) là €23.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NUTS, tổng vốn hóa thị trường của Nuts tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Nuts tính bằng EUR đã tăng €1.59, biểu thị mức tăng +7.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nuts tính bằng EUR là €57.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €4.32.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUTS sang EUR

23.6+7.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUTS sang EUR là €23.6 EUR, với sự thay đổi +7.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUTS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUTS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nuts

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NutsNUTS/USDT
Giao ngay
$0.001542
+0.45%

The real-time trading price of NUTS/USDT Spot is $0.001542, with a 24-hour trading change of +0.45%, NUTS/USDT Spot is $0.001542 and +0.45%, and NUTS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nuts sang Euro

Bảng chuyển đổi NUTS sang EUR

logo NutsSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NUTS
23.6EUR
2NUTS
47.21EUR
3NUTS
70.82EUR
4NUTS
94.42EUR
5NUTS
118.03EUR
6NUTS
141.64EUR
7NUTS
165.24EUR
8NUTS
188.85EUR
9NUTS
212.46EUR
10NUTS
236.06EUR
100NUTS
2,360.69EUR
500NUTS
11,803.48EUR
1,000NUTS
23,606.96EUR
5,000NUTS
118,034.82EUR
10,000NUTS
236,069.65EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NUTS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuts
1EUR
0.04236NUTS
2EUR
0.08472NUTS
3EUR
0.127NUTS
4EUR
0.1694NUTS
5EUR
0.2118NUTS
6EUR
0.2541NUTS
7EUR
0.2965NUTS
8EUR
0.3388NUTS
9EUR
0.3812NUTS
10EUR
0.4236NUTS
10,000EUR
423.6NUTS
50,000EUR
2,118.01NUTS
100,000EUR
4,236.03NUTS
500,000EUR
21,180.18NUTS
1,000,000EUR
42,360.37NUTS

Bảng chuyển đổi số tiền NUTS sang EUR và EUR sang NUTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUTS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EUR sang NUTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuts phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUTS = $26.35 USD, 1 NUTS = €23.61 EUR, 1 NUTS = ₹2,201.34 INR, 1 NUTS = Rp399,722.54 IDR, 1 NUTS = $35.74 CAD, 1 NUTS = £19.79 GBP, 1 NUTS = ฿869.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
30.59
logo BTCBTC
0.00469
logo ETHETH
0.1437
logo XRPXRP
171.4
logo USDTUSDT
558.05
logo BNBBNB
0.653
logo SOLSOL
2.89
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
131,270.84
logo DOGEDOGE
2,312.49
logo STETHSTETH
0.1438
logo TRXTRX
1,730.42
logo ADAADA
670.3
logo WBTCWBTC
0.004699
logo HYPEHYPE
12.56
logo SUISUI
131.89

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nuts (NUTS) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NUTS của bạn

Nhập số lượng NUTS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuts hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuts.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuts sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuts sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuts sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nuts (NUTS)

Tìm hiểu thêm về Nuts (NUTS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.