Klaytn DaiKDAI sang USD:Chuyển đổi Klaytn Dai (KDAI) sang Đô la Mỹ (USD)

KDAI/USD: 1 KDAI ≈ $0.08796 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Klaytn Dai Thị trường hôm nay

Klaytn Dai đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KDAI chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.08796. Với nguồn cung lưu hành là 10,380,086.11 KDAI, tổng vốn hóa thị trường của KDAI tính bằng USD là $913,094.65. Trong 24h qua, giá của KDAI tính bằng USD đã giảm $-0.002954, biểu thị mức giảm -3.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KDAI tính bằng USD là $1.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.07856.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDAI sang USD

$0.08796-3.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDAI sang USD là $0.08796 USD, với sự thay đổi -3.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KDAI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDAI/USD trong ngày qua.

Giao dịch Klaytn Dai

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KDAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KDAI/-- Spot is $ and --, and KDAI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Klaytn Dai sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi KDAI sang USD

logo Klaytn DaiSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1KDAI
0.08USD
2KDAI
0.17USD
3KDAI
0.26USD
4KDAI
0.35USD
5KDAI
0.43USD
6KDAI
0.52USD
7KDAI
0.61USD
8KDAI
0.7USD
9KDAI
0.79USD
10KDAI
0.87USD
10,000KDAI
879.66USD
50,000KDAI
4,398.3USD
100,000KDAI
8,796.6USD
500,000KDAI
43,983USD
1,000,000KDAI
87,966USD

Bảng chuyển đổi USD sang KDAI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Klaytn Dai
1USD
11.36KDAI
2USD
22.73KDAI
3USD
34.1KDAI
4USD
45.47KDAI
5USD
56.84KDAI
6USD
68.2KDAI
7USD
79.57KDAI
8USD
90.94KDAI
9USD
102.31KDAI
10USD
113.68KDAI
100USD
1,136.8KDAI
500USD
5,684.01KDAI
1,000USD
11,368.02KDAI
5,000USD
56,840.14KDAI
10,000USD
113,680.28KDAI

Bảng chuyển đổi số tiền KDAI sang USD và USD sang KDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KDAI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang KDAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Klaytn Dai phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDAI = $0.09 USD, 1 KDAI = €0.08 EUR, 1 KDAI = ₹7.71 INR, 1 KDAI = Rp1,430.75 IDR, 1 KDAI = $0.12 CAD, 1 KDAI = £0.07 GBP, 1 KDAI = ฿2.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.62
logo BTCBTC
0.004405
logo ETHETH
0.12
logo XRPXRP
171.35
logo USDTUSDT
500.01
logo BNBBNB
0.5998
logo SOLSOL
2.8
logo USDCUSDC
500.1
logo SMARTSMART
74,243.45
logo STETHSTETH
0.1203
logo TRXTRX
1,432.95
logo DOGEDOGE
2,340.82
logo ADAADA
581.19
logo LINKLINK
20.87
logo HYPEHYPE
11.52
logo WBTCWBTC
0.00441

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Klaytn Dai (KDAI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng KDAI của bạn

Nhập số lượng KDAI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Klaytn Dai hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Klaytn Dai.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Klaytn Dai sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Klaytn Dai sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Klaytn Dai sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Klaytn Dai sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Klaytn Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.